Nhận định về mức giá 62 tỷ cho lô đất 1.753m² tại Đường số 17, Phường Hiệp Bình Phước, Tp Thủ Đức
Mức giá 62 tỷ đồng tương đương khoảng 35,37 triệu đồng/m² cho lô đất thổ cư mặt tiền rộng 28m, dài 64m với tổng diện tích 1.753m² tại khu vực Thành phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh là một mức giá khá cao nhưng không phải bất hợp lý trong bối cảnh hiện tại của thị trường bất động sản khu vực này.
Phân tích chi tiết và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Thông tin lô đất phân tích | Tham khảo thị trường tại Tp Thủ Đức (2024) | Đánh giá |
|---|---|---|---|
| Vị trí | Đường số 17, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, cách Quốc Lộ 13 cũ 100m | Đất thổ cư mặt tiền đường lớn ở các phường trung tâm Thủ Đức thường có giá từ 30-45 triệu đồng/m² | Vị trí gần Quốc lộ lớn, khu dân cư văn minh, an ninh tốt, phù hợp kinh doanh và phát triển đa dạng |
| Diện tích & hình dạng | 1.753 m², mặt tiền 28m, chiều dài 64m, sổ vuông đẹp | Nhiều lô đất diện tích lớn tương tự có giá/m² thấp hơn do phân lô nhỏ lẻ hoặc vị trí không mặt tiền | Diện tích lớn, hình dạng vuông đẹp, mặt tiền rộng tạo lợi thế kinh doanh và phát triển dự án |
| Hiện trạng tài sản | Nhà xưởng cho thuê, quán café, nhà biệt thự vườn, dòng tiền cho thuê 1.1 tỷ/năm | Đất trống hoặc đất chưa khai thác cho thuê thường có giá thấp hơn | Giá trị bất động sản được cộng thêm từ dòng tiền cho thuê ổn định, giúp giảm áp lực tài chính nếu mua đầu tư |
| Giấy tờ pháp lý | Đã có sổ đỏ chính chủ | Giấy tờ rõ ràng là yếu tố quan trọng, tăng tính thanh khoản và giảm rủi ro | Rất thuận lợi cho giao dịch và triển khai dự án |
| Giá bán | 62 tỷ đồng (~35,37 triệu/m²) | Giá trung bình khu vực từ 30-45 triệu/m² tùy vị trí và tiềm năng phát triển | Giá bán nằm trong khoảng giá thị trường, hơi cao so với mặt bằng trung bình nhưng phù hợp nếu nhìn nhận tiềm năng dòng tiền và vị trí. |
Những lưu ý nếu muốn xuống tiền
- Kiểm tra kỹ pháp lý, đảm bảo không có tranh chấp, quy hoạch không bị ảnh hưởng xấu.
- Đánh giá chi tiết tính pháp lý của các công trình hiện hữu (nhà xưởng, quán café, biệt thự) để xác định giá trị thực tế và khả năng tiếp tục khai thác.
- Thẩm định kỹ lưỡng dòng tiền cho thuê hiện tại, xem xét hợp đồng thuê và tính ổn định trong tương lai.
- Xem xét quy hoạch xung quanh và kế hoạch phát triển hạ tầng để đánh giá tiềm năng tăng giá.
- Thương lượng giá dựa trên các yếu tố trên để đạt được mức giá hợp lý nhất.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược thuyết phục chủ đầu tư
Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý để thương lượng nên dao động khoảng 55-58 tỷ đồng (khoảng 31,4-33 triệu/m²). Mức giá này vẫn đảm bảo lợi nhuận cho người bán nhưng bớt áp lực tài chính cho người mua và phù hợp với mặt bằng giá chung khu vực.
Chiến lược thuyết phục chủ đầu tư:
- Trình bày so sánh giá thị trường các lô đất tương tự tại Thành phố Thủ Đức, nhấn mạnh giá hiện tại hơi nhỉnh so với mặt bằng chung.
- Phân tích chi phí đầu tư, thuế, và các chi phí phát sinh khi mua bán để thể hiện mức giá đề xuất là công bằng và hợp lý.
- Nhấn mạnh sự thiện chí, thanh toán nhanh và cam kết giao dịch rõ ràng, giúp chủ đầu tư giảm rủi ro.
- Đề xuất phương án hỗ trợ thủ tục pháp lý hoặc chia thành nhiều đợt thanh toán để tạo sự thuận lợi.



