Nhận xét về mức giá thuê 6,4 triệu đồng/tháng cho căn hộ 1 phòng ngủ, diện tích 40m² tại Nơ Trang Long, Bình Thạnh
Mức giá 6,4 triệu đồng/tháng là hợp lý trong bối cảnh hiện tại nếu căn hộ có đầy đủ nội thất và tiện ích như mô tả. Khu vực Bình Thạnh, đặc biệt là đường Nơ Trang Long, có vị trí thuận tiện, gần các tiện ích như siêu thị, chợ, cửa hàng tiện lợi, nên giá thuê căn hộ dịch vụ mini như vậy tương đối cạnh tranh.
Tuy nhiên, để quyết định xuống tiền thuê, bạn cần lưu ý thêm:
- Kiểm tra kỹ hợp đồng đặt cọc và các điều khoản liên quan đến quyền lợi, trách nhiệm của bên thuê và bên cho thuê.
- Xác minh tình trạng thực tế căn hộ, nội thất có đúng như quảng cáo, đặc biệt hệ thống điện, nước, máy lạnh, an ninh camera.
- Tìm hiểu về an ninh quanh khu vực, mức độ ồn, an toàn giao thông.
- Thời gian cho thuê linh hoạt, có phù hợp với nhu cầu của bạn không.
- Chi phí phát sinh khác (phí dịch vụ, tiền điện nước, internet) có được tính trong giá thuê hay không.
Phân tích so sánh mức giá với thị trường xung quanh
| Tiêu chí | Căn hộ tại Nơ Trang Long (Đề xuất) | Căn hộ dịch vụ 1 phòng ngủ khu Bình Thạnh | Căn hộ 1 phòng ngủ khu Quận 1, Quận 3 |
|---|---|---|---|
| Diện tích (m²) | 40 | 35-45 | 30-40 |
| Giá thuê (triệu đồng/tháng) | 6,4 (giá hiện tại) | 6 – 7 | 8 – 10 |
| Nội thất | Full (máy lạnh, tủ lạnh,…) | Full hoặc cơ bản | Full, cao cấp |
| Tiện ích xung quanh | Siêu thị, chợ, cửa hàng tiện lợi | Tương tự | Đầy đủ, cao cấp hơn |
| Pháp lý | Hợp đồng đặt cọc | Hợp đồng đặt cọc hoặc hợp đồng thuê chính thức | Hợp đồng thuê chính thức |
Đề xuất và chiến lược thương lượng giá thuê
Nếu bạn muốn thương lượng giá thuê thấp hơn, có thể đề xuất mức giá khoảng 5,8 đến 6 triệu đồng/tháng dựa trên các yếu tố:
- So sánh giá thuê trung bình khu vực tương đương.
- Hợp đồng đặt cọc thay vì hợp đồng thuê chính thức có thể làm giảm giá thuê.
- Tình trạng căn hộ mới, chưa có nhiều người thuê có thể cân nhắc giảm giá để nhanh có khách.
Để thuyết phục chủ bất động sản đồng ý mức giá này, bạn nên:
- Trình bày rõ ràng về nhu cầu thuê lâu dài, thanh toán đúng hạn, không gây rắc rối cho chủ nhà.
- Đề cập tới khả năng thương lượng về thời gian thuê và các điều kiện kèm theo.
- Chia sẻ thông tin về các căn hộ tương đương với giá thuê thấp hơn trong khu vực.
- Đề nghị xem phòng thực tế để đánh giá chính xác và tạo thiện cảm.
Kết luận
Mức giá 6,4 triệu đồng/tháng là hợp lý nếu bạn đánh giá cao các tiện ích, nội thất đầy đủ và vị trí thuận tiện. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể thương lượng để có mức giá tốt hơn trong khoảng 5,8 – 6 triệu đồng/tháng dựa trên các yếu tố thị trường và điều kiện hợp đồng.
Hãy lưu ý kỹ các điều khoản hợp đồng và kiểm tra thực tế căn hộ trước khi quyết định ký hợp đồng thuê.



