Nhận xét về mức giá và vị trí bất động sản
Bất động sản tọa lạc tại Đường Vi Ba, phường Thắng Nhì, trung tâm Thành phố Vũng Tàu, với diện tích sử dụng rộng 2.078 m², mặt tiền 30m và chiều dài 70m. Đây là một quỹ đất lớn, hiếm có, phù hợp cho các mô hình kinh doanh nhà hàng, café sân vườn hoặc đầu tư dài hạn.
Giá chào bán 19,18 tỷ đồng tương đương giá 9,23 triệu/m² là mức giá được quảng cáo rẻ hơn thị trường khoảng vài chục phần trăm, theo như mô tả.
Phân tích so sánh giá trị thị trường
| Tiêu chí | Bất động sản này | Giá trung bình khu vực Vũng Tàu (m²) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 2.078 m² | Thông thường 50-150 m²/lô nhà mặt phố | Quỹ đất lớn hiếm có |
| Giá/m² | 9,23 triệu đồng | 12 – 20 triệu đồng/m² | Nhà mặt phố mặt tiền trung tâm Vũng Tàu |
| Vị trí | Đường Vi Ba, phường Thắng Nhì, trung tâm TP Vũng Tàu | Trung tâm Vũng Tàu | View thành phố, hẻm xe hơi |
| Pháp lý | Đã có sổ | Yêu cầu bắt buộc | Tiện cho giao dịch, vay vốn ngân hàng |
| Tiện ích | Nhà hàng – cà phê sân vườn, đang vận hành | Ít có mô hình tương tự quy mô lớn | Dòng tiền ổn định |
Đánh giá tổng quan
So với mức giá trung bình từ 12 đến 20 triệu đồng/m² cho nhà mặt phố trung tâm Vũng Tàu, giá 9,23 triệu/m² là khá hợp lý và có phần ưu đãi, đặc biệt khi quỹ đất lớn và đã có sẵn mô hình kinh doanh đang vận hành tạo dòng tiền ổn định. Vị trí lưng chừng đồi Ba Vì với view thành phố về đêm cũng là điểm cộng lớn cho bất động sản này.
Tuy nhiên, nhà đất nằm trong hẻm xe hơi, không phải mặt tiền đường lớn, đây là điểm cần cân nhắc vì có thể ảnh hưởng đến lưu lượng khách và tiện ích kinh doanh.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lưỡng pháp lý, bao gồm tính xác thực của sổ đỏ, quy hoạch khu vực theo kế hoạch mở rộng TP biển, để chắc chắn không bị tranh chấp hoặc quy hoạch làm thay đổi mục đích sử dụng đất.
- Xem xét kỹ tình hình hoạt động kinh doanh hiện tại, dòng tiền thực tế và tiềm năng tăng trưởng trong tương lai.
- Đánh giá chi phí bảo trì, cải tạo nếu cần thiết để duy trì mô hình kinh doanh hoặc phát triển thêm.
- Thương lượng giá dựa trên các yếu tố như: vị trí trong hẻm, chi phí cải tạo, dòng tiền vận hành thực tế.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích, mức giá có thể đàm phán xuống khoảng 17 – 18 tỷ đồng, tương đương 8,2 – 8,7 triệu/m², vẫn giữ được lợi thế giá rẻ hơn thị trường nhưng bù đắp cho vị trí trong hẻm và các chi phí phát sinh.
Bạn có thể thuyết phục chủ nhà bằng các luận điểm sau:
- Phân tích thị trường hiện tại cho thấy mức giá khoảng 12-20 triệu/m² là phổ biến nhưng vị trí trong hẻm và quy mô lớn cần điều chỉnh giá cho phù hợp.
- Nhấn mạnh về các chi phí tiềm năng cho việc duy trì và vận hành mô hình kinh doanh.
- Đề xuất phương án thanh toán nhanh hoặc thanh toán một lần để tạo ưu thế cho chủ nhà.
- Thể hiện thiện chí đầu tư dài hạn, giúp chủ nhà tiết kiệm thời gian và giảm rủi ro trong giao dịch.



