Nhận định mức giá cho thuê mặt bằng tại 12 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP. HCM
Mức giá cho thuê 1,2 tỷ đồng/tháng cho diện tích 380 m² tầng trệt tại vị trí đắc địa trung tâm Quận 1 là mức giá khá cao nhưng không hoàn toàn bất hợp lý. Nguyễn Huệ là tuyến phố thương mại, tài chính, du lịch đắt đỏ bậc nhất thành phố, đặc biệt mặt bằng góc 2 mặt tiền với mặt tiền rộng 20 m, đường vào 20 m, thuộc khu vực Bến Nghé sầm uất, tấp nập, rất thích hợp để kinh doanh hoặc làm thương hiệu đẳng cấp.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thuê mặt bằng tương tự
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá thuê/tháng (tỷ đồng) | Giá thuê/m²/tháng (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 12 Nguyễn Huệ, Quận 1 | 380 (tầng trệt) | 1,2 | ~3,16 | Góc 2 mặt tiền, vị trí đắc địa, phù hợp kinh doanh cao cấp |
| Đường Lê Lợi, Quận 1 | 200 | 0,5 | 2,5 | Trung tâm Quận 1, mặt bằng thương mại |
| Đường Đồng Khởi, Quận 1 | 150 | 0,45 | 3,0 | Phố kinh doanh sầm uất, gần trung tâm |
| Đường Nguyễn Huệ (vị trí thường) | 300 | 0,8 | ~2,67 | Mặt tiền nhỏ hơn, không phải góc |
Dữ liệu tham khảo từ các sàn giao dịch bất động sản và tin đăng thực tế trong Quý 1 và Quý 2 năm 2024.
Nhận xét về mức giá
Mức giá 1,2 tỷ đồng/tháng tương đương khoảng 3,16 triệu đồng/m²/tháng là mức giá khá cao, tuy nhiên phù hợp với vị trí đắc địa và mặt tiền rộng đến 20 m. Nếu so với các mặt bằng xung quanh, giá thuê phổ biến dao động từ 2,5 đến 3 triệu đồng/m²/tháng, đặc biệt các vị trí không phải góc hoặc mặt tiền nhỏ hơn thì giá thấp hơn đáng kể.
Ưu điểm của bất động sản này là vị trí góc 2 mặt tiền, diện tích lớn, thuận tiện quảng cáo thương hiệu và đón nhận lưu lượng khách hàng lớn. Điều này rất phù hợp với các thương hiệu lớn, chuỗi cửa hàng cao cấp hoặc doanh nghiệp có nhu cầu truyền thông mạnh.
Lưu ý khi quyết định thuê
- Xem xét kỹ hợp đồng thuê 5 năm, đặc biệt các điều khoản tăng giá, bảo trì, sửa chữa, đóng cửa sớm,…
- Kiểm tra pháp lý và quyền sử dụng mặt bằng rõ ràng, tránh tranh chấp về sau.
- Phân tích dòng tiền và khả năng sinh lời từ kinh doanh tại mặt bằng này để đảm bảo giá thuê hợp lý với doanh thu dự kiến.
- Thỏa thuận các chi phí khác như điện, nước, internet, bảo hiểm,… để tránh phát sinh không mong muốn.
- Xem xét khả năng sử dụng thêm các tầng lầu (800 m² lầu 1) nếu có nhu cầu mở rộng kinh doanh hoặc làm kho.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích và so sánh, mức giá thuê lý tưởng nên trong khoảng 900 triệu đến 1 tỷ đồng/tháng. Mức giá này vẫn đảm bảo vị trí đắc địa cho chủ nhà nhưng có tính cạnh tranh hơn, giúp người thuê cân đối chi phí và tăng khả năng thương thảo thành công.
Để thuyết phục chủ nhà, bạn có thể:
- Đưa ra các dẫn chứng về mức giá thuê của các mặt bằng tương tự trong khu vực để chứng minh mức giá đề xuất là hợp lý.
- Cam kết thuê lâu dài, thanh toán đúng hạn, giúp chủ nhà yên tâm về nguồn thu ổn định.
- Đề nghị chủ nhà hỗ trợ một phần chi phí cải tạo hoặc giảm giá thuê trong những tháng đầu để thu hút khách thuê và ổn định kinh doanh.
- Thương lượng các điều khoản hợp đồng linh hoạt về tăng giá thuê theo từng năm, không tăng đột biến.
Kết luận
Mức giá 1,2 tỷ đồng/tháng là mức giá cao nhưng có thể chấp nhận được nếu bạn là doanh nghiệp lớn, có kế hoạch kinh doanh bài bản và tận dụng tối đa lợi thế vị trí mặt bằng. Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí và vẫn đảm bảo vị trí đẹp, nên thương lượng giảm giá thuê xuống khoảng 900 triệu – 1 tỷ đồng/tháng với các điều khoản hợp đồng minh bạch, rõ ràng.




