Nhận định mức giá thuê mặt bằng 600m² tại Đường Đỗ Xuân Hợp, Tp Thủ Đức
Giá thuê 130 triệu đồng/tháng cho mặt bằng 600m² mặt tiền Đỗ Xuân Hợp là mức giá khá cao trong bối cảnh thị trường hiện nay. Mức giá này tương đương khoảng 216.000 đồng/m²/tháng. Đường Đỗ Xuân Hợp thuộc khu vực Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, trước đây là Quận 9, là khu vực đang phát triển với nhiều dự án hạ tầng và khu đô thị mới, tuy nhiên chưa phải là trung tâm thương mại sầm uất nhất của TP.HCM.
Phân tích chi tiết mức giá và so sánh thị trường
| Khu vực | Loại mặt bằng | Diện tích (m²) | Giá thuê (đồng/m²/tháng) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Xuân Hợp, Tp Thủ Đức | Mặt bằng kinh doanh, showroom | 600 | 216.000 | 130 | Mặt tiền, vị trí tốt đối diện Global City |
| Đường Lê Văn Việt, Tp Thủ Đức | Mặt bằng kinh doanh | 500 | 140.000 – 170.000 | 70 – 85 | Khu vực gần trung tâm, sầm uất hơn Đỗ Xuân Hợp |
| Đường Nguyễn Duy Trinh, Quận 2 (cũ) | Mặt bằng kinh doanh | 600 | 180.000 – 220.000 | 108 – 132 | Vị trí tương đương, cầu nối trung tâm thành phố |
| Đường Song Hành, Quận 9 (cũ) | Mặt bằng thương mại | 700 | 120.000 – 150.000 | 84 – 105 | Khu vực đang phát triển, ít người qua lại hơn |
Nhận xét về mức giá và điều kiện thuê
- Mức giá 130 triệu/tháng tương đương 216.000 đồng/m² là mức giá ở ngưỡng cao so với mặt bằng chung tại khu vực Tp Thủ Đức, đặc biệt với loại hình mặt bằng kinh doanh showroom.
- Vị trí mặt tiền đường Đỗ Xuân Hợp, gần Global City giúp tăng giá trị và tính thương hiệu cho mặt bằng.
- Số tiền cọc lên tới 260 triệu đồng tương đương 2 tháng thuê, đây là điều khoản cọc khá chuẩn trong giao dịch thuê mặt bằng kinh doanh, thể hiện tính nghiêm túc của bên cho thuê.
- Giấy tờ pháp lý ghi nhận là “Giấy tờ khác”, cần kiểm tra kỹ lưỡng về tính hợp pháp và quyền sử dụng mặt bằng để tránh rủi ro pháp lý.
Lưu ý khi quyết định thuê mặt bằng này
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý liên quan đến mặt bằng để đảm bảo quyền sử dụng ổn định, tránh tranh chấp.
- Đàm phán rõ các điều khoản trong hợp đồng thuê như thời gian thuê, chi phí phát sinh, sửa chữa, bảo trì, và quyền sử dụng mặt bằng.
- Đánh giá nhu cầu thực tế và khả năng kinh doanh tại vị trí này để đảm bảo hiệu quả sử dụng mặt bằng.
- Thương lượng giá thuê phù hợp, có thể đề xuất mức giá hợp lý hơn dựa trên phân tích thị trường.
Đề xuất mức giá và cách thương lượng với chủ nhà
Dựa trên mức giá thuê trung bình khu vực và vị trí mặt bằng, một mức giá hợp lý hơn nên nằm trong khoảng 90 triệu đến 110 triệu đồng/tháng (tương đương 150.000 – 183.000 đồng/m²/tháng). Đây là mức giá vừa đảm bảo lợi ích cho bên cho thuê, vừa hợp lý và khả thi cho bên thuê.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn có thể áp dụng các chiến thuật sau:
- Trình bày phân tích giá thị trường và so sánh các vị trí tương đương đã thuê với giá thấp hơn.
- Cam kết thuê lâu dài, thanh toán ổn định, giảm thiểu rủi ro cho chủ nhà.
- Đề nghị giảm tiền cọc hoặc chia nhỏ tiền cọc để giảm áp lực tài chính ban đầu.
- Thương lượng thêm về các điều khoản sửa chữa, bảo trì để giảm chi phí phát sinh.



