Check giá "🌱BÁN NHÀ ĐẸP 3 LẦU – KPL – HOÀN CÔNG ĐỦ🌱"

Giá: 4,9 tỷ 50 m²

  • Quận, Huyện

    Thành phố Thủ Đức

  • Loại hình nhà ở

    Nhà ngõ, hẻm

  • Giá/m²

    98 triệu/m²

  • Giấy tờ pháp lý

    Đã có sổ

  • Tỉnh, thành phố

    Tp Hồ Chí Minh

  • Số phòng ngủ

    4 phòng

  • Diện tích đất

    50 m²

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Linh Xuân (Quận Thủ Đức cũ)

Đường số 8, Phường Linh Xuân (Quận Thủ Đức cũ), Thành phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh

11/09/2025

Liên hệ tin tại Nhatot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá 4,9 tỷ đồng cho nhà tại Đường số 8, Phường Linh Xuân, Thành phố Thủ Đức

Mức giá 4,9 tỷ đồng cho căn nhà 3 tầng diện tích 50 m² tương đương 98 triệu/m² là mức giá khá cao so với mặt bằng chung tại khu vực Thành phố Thủ Đức hiện nay. Tuy nhiên, điều này có thể hợp lý trong một số trường hợp nhất định như nhà xây BTCT chắc chắn, pháp lý minh bạch, hẻm thông thoáng và thiết kế hiện đại với 4 phòng ngủ, 4 phòng vệ sinh, sân thượng và phòng thờ.

Phân tích chi tiết và so sánh thị trường

Dưới đây là bảng so sánh giá bất động sản khu vực Thành phố Thủ Đức (đặc biệt là các phường tương tự Linh Xuân) với các yếu tố tương đương:

Tiêu chí Giá trung bình (triệu/m²) Đặc điểm
Nhà hẻm rộng, BTCT, 3 tầng, hoàn công đầy đủ 75 – 90 Pháp lý chuẩn, diện tích 45-60 m², vị trí trung tâm Thành phố Thủ Đức
Nhà hẻm nhỏ, xây cũ, 2 tầng 50 – 65 Pháp lý rõ ràng, diện tích tương tự, vị trí xa trung tâm hơn
Nhà phố mới xây, mặt tiền đường lớn 100 – 120 Diện tích nhỏ hơn 50 m², tiện ích đầy đủ, gần các tuyến đường chính

Dựa trên bảng trên, mức giá 98 triệu/m² tương đương với nhà mặt tiền hoặc có vị trí tốt hơn, còn với nhà trong hẻm, mức giá này đang cao hơn trung bình từ 10-30%.

Những lưu ý khi quyết định xuống tiền

  • Kiểm tra kỹ pháp lý: Mặc dù đã có sổ hồng, cần kiểm tra kỹ các giấy tờ liên quan, tránh tranh chấp, thế chấp ngân hàng.
  • Hẻm rộng bao nhiêu mét: Hẻm thông nhưng cần xác định chiều rộng để đánh giá việc di chuyển xe cộ và vận chuyển vật liệu.
  • Tiện ích xung quanh: Gần trường học, chợ, bệnh viện hay các tuyến giao thông công cộng thuận tiện.
  • Hiện trạng nhà: Dù xây chắc chắn, nên khảo sát thực tế để đánh giá chất lượng xây dựng, nội thất, thiết bị điện nước.
  • Khả năng tăng giá trong tương lai: Xem xét các dự án phát triển hạ tầng xung quanh để đánh giá tiềm năng tăng giá.

Đề xuất giá hợp lý và chiến lược thương lượng

Dựa trên thị trường và phân tích, mức giá hợp lý cho căn nhà này nên dao động khoảng 4,3 – 4,5 tỷ đồng (tương đương 86-90 triệu/m²). Đây là mức giá phù hợp với vị trí trong hẻm, diện tích và thiết kế nhà.

Khi thương lượng với chủ nhà, bạn có thể sử dụng các luận điểm sau:

  • So sánh giá các căn nhà tương tự trong khu vực có giá thấp hơn rõ rệt.
  • Nhấn mạnh đến đặc điểm nhà nằm trong hẻm, không phải mặt tiền đường lớn, nên giá phải hợp lý hơn.
  • Đề cập chi phí phát sinh nếu cần tu sửa hoặc hoàn thiện thêm nội thất, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư tổng thể.
  • Khẳng định khả năng thanh toán nhanh, giúp chủ nhà giảm bớt rủi ro và thủ tục lâu dài.

Nếu chủ nhà đồng ý mức giá khoảng 4,4 tỷ đồng, bạn có thể xem đây là một giao dịch hợp lý và tiềm năng đầu tư.

Thông tin BĐS

- Nhà 3 tầng BTCT chắc chắn, chủ xây ở, đã hoàn công đủ, hẻm thông
- Thiết kế: Gồm Khách, bếp, 4 PN, 4NVS, Phòng thờ, sân thượng.
- Pháp lý chuẩn, sổ tại gia, công chứng trong ngày.