Nhận định mức giá 6,19 tỷ đồng cho nhà phố tại Lê Văn Khương, Quận 12
Mức giá 6,19 tỷ đồng cho căn nhà phố 56 m² tương đương 110,54 triệu đồng/m² là mức giá khá cao so với mặt bằng chung nhà phố tại Quận 12 hiện nay. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, mức giá này có thể được xem là hợp lý.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Nhà phố Lê Văn Khương (Căn này) | Giá trung bình nhà phố Quận 12 (2024) | Ghi chú | 
|---|---|---|---|
| Diện tích đất | 56 m² | 50 – 70 m² | Diện tích tương đối phổ biến | 
| Giá/m² | 110,54 triệu đồng/m² | 70 – 90 triệu đồng/m² | Giá căn này cao hơn từ 20% đến 50% so với khu vực | 
| Kết cấu | 1 trệt, 1 lửng, 3 lầu, 4PN, 5WC, phòng thờ, 2 sân thượng | Thông thường 1 trệt, 2-3 lầu, 3PN, 3WC | Căn này có kết cấu kiên cố, nhiều phòng và tiện ích hơn | 
| Vị trí | Hẻm xe hơi 5m, gần Gò Vấp, khu dân trí cao | Hẻm nhỏ hoặc mặt tiền, khu dân cư bình dân | Vị trí thuận tiện, dân trí và tiện ích tốt hơn | 
| Pháp lý | Đã có sổ hồng, hoàn công đầy đủ | Pháp lý rõ ràng hoặc đang hoàn thiện | Yếu tố đảm bảo an toàn giao dịch | 
Nhận xét về mức giá
Giá 6,19 tỷ đồng là mức cao hơn mặt bằng chung khoảng 30-50%, tuy nhiên căn nhà có nhiều điểm cộng như xây mới 100%, kết cấu vững chắc với 4 phòng ngủ và 5 phòng vệ sinh, hẻm xe hơi rộng 5m thuận tiện cho việc di chuyển, khu dân trí cao và nhiều tiện ích xung quanh. Đây là các yếu tố nâng giá đáng kể.
Nếu bạn ưu tiên sự tiện nghi, không gian rộng rãi và vị trí hẻm xe hơi trong khu vực Quận 12 đang phát triển, mức giá này có thể xem là phù hợp.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Xác minh kỹ pháp lý, đặc biệt là sổ hồng và giấy tờ hoàn công để tránh rủi ro.
- Kiểm tra hiện trạng công trình thực tế, chất lượng xây dựng và nội thất kèm theo.
- Thương lượng thêm về giá để có thể giảm bớt do mức giá hiện tại hơi cao so với mặt bằng chung.
- Tham khảo thêm các căn tương tự trong khu vực để đánh giá chính xác hơn.
- Đánh giá khả năng vay ngân hàng và chi phí phát sinh khác.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn và cách thương lượng
Dựa trên phân tích thị trường, bạn có thể đề xuất mức giá 5,5 – 5,8 tỷ đồng tương đương khoảng 98 – 104 triệu đồng/m². Đây là mức giá vừa phải, hợp lý cho căn nhà có đầy đủ tiện nghi và vị trí như trên.
Chiến lược thương lượng:
- Nhấn mạnh mức giá chung khu vực nhà phố Quận 12 thường rơi vào khoảng 70-90 triệu/m², căn này cao hơn khá nhiều.
- Nêu bật các yếu tố có thể gây phát sinh chi phí như thuế, lệ phí sang tên, chi phí hoàn thiện nếu có.
- Chỉ ra rằng mức giá hiện tại sẽ làm bạn phải cân nhắc kỹ và có thể tìm lựa chọn khác phù hợp hơn.
- Đề xuất mức giá cụ thể từ 5,5 tỷ đồng, giải thích dựa trên diện tích và giá thị trường.
- Thể hiện sự thiện chí, sẵn sàng nhanh chóng giao dịch nếu chủ nhà đồng ý mức giá hợp lý.




 
    
	 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				