Nhận định mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Đường Bưng Ông Thoàn, Thành phố Thủ Đức
Mức giá thuê 13 triệu đồng/tháng cho diện tích 240 m² tương ứng với khoảng 54.167 đồng/m²/tháng. Đây là mức giá thuộc phân khúc trung bình – cao so với thị trường mặt bằng kinh doanh tại khu vực Thành phố Thủ Đức (quận 9 cũ), đặc biệt là trên tuyến đường Bưng Ông Thoàn.
Phân tích thị trường và so sánh giá thuê
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá thuê (đồng/m²/tháng) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Đường Bưng Ông Thoàn, TP. Thủ Đức | 240 | 54.167 | 13 | Kho xưởng, xe tải ra vào dễ dàng, kho kín, cao ráo |
| Đường Lò Lu, TP. Thủ Đức | 200 | 45.000 | 9 | Mặt bằng kinh doanh, khu đông công nhân, tiện vận chuyển |
| Đường Nguyễn Xiển, Quận 9 cũ | 250 | 50.000 | 12.5 | Khu dân cư mới, có sổ hồng, pháp lý rõ ràng |
| Đường Song Hành, TP. Thủ Đức | 300 | 60.000 | 18 | Gần khu công nghiệp, kho xưởng tiêu chuẩn |
Qua bảng so sánh, giá thuê 54.167 đồng/m²/tháng cao hơn một số mặt bằng tại khu vực lân cận nhưng thấp hơn các vị trí kho xưởng tiêu chuẩn gần khu công nghiệp lớn.
Nếu mặt bằng có giấy tờ pháp lý rõ ràng, kho sạch sẽ, có khả năng xe tải ra vào thuận tiện như mô tả thì mức giá này có thể xem là hợp lý trong bối cảnh nguồn cung hạn chế và nhu cầu kho bãi tăng cao.
Những lưu ý cần quan tâm khi quyết định thuê
- Pháp lý rõ ràng: Xác nhận sổ hồng, giấy phép sử dụng kho xưởng, đảm bảo không có tranh chấp.
- Điều kiện kho xưởng: Kiểm tra thực tế kho có thực sự kín đáo, cao ráo, sạch sẽ, hệ thống thoát nước và an ninh tốt.
- Khả năng tiếp cận: Đường xe tải rộng rãi, thuận tiện cho vận chuyển hàng hóa.
- Thời gian thuê và điều khoản hợp đồng: Thương lượng rõ ràng về thời gian thuê, điều kiện tăng giá, bảo trì và sửa chữa.
- Chi phí phát sinh: Điện nước, phí dịch vụ, thuế,…. cần được làm rõ để tránh phát sinh bất ngờ.
Đề xuất mức giá và chiến lược thương lượng
Xét trên thực tế thị trường và điều kiện mặt bằng, bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 11 – 12 triệu đồng/tháng (tương đương 45.833 – 50.000 đồng/m²/tháng). Mức giá này vừa hợp lý với mặt bằng tương tự tại khu vực, vừa giúp bạn tiết kiệm chi phí thuê dài hạn.
Để thuyết phục chủ bất động sản chấp nhận mức giá này, bạn nên:
- Trình bày rõ ràng nhu cầu thuê lâu dài và cam kết thanh toán đúng hạn để giảm rủi ro cho chủ nhà.
- Chỉ ra các so sánh giá thuê tương tự trong khu vực, minh chứng rằng mức giá đề xuất là hợp lý và cạnh tranh.
- Đề nghị ký hợp đồng thuê dài hạn kèm điều khoản tăng giá hợp lý, tạo sự ổn định cho cả hai bên.
- Khéo léo đề cập đến các điểm chưa hoàn hảo của kho (nếu có) để làm cơ sở thương lượng giảm giá.
Tóm lại, mức giá 13 triệu đồng/tháng là chấp nhận được nếu điều kiện kho xưởng đáp ứng tốt các tiêu chí vận hành, nhưng bạn vẫn có cơ hội thương lượng để đạt mức giá hợp lý hơn, từ 11 đến 12 triệu đồng/tháng. Đồng thời, cần lưu ý kỹ về pháp lý và điều kiện kho trước khi xuống tiền.



