Nhận định mức giá 3,8 tỷ đồng cho đất 88,6m² tại phường Bình An, TP Dĩ An
Giá chào bán hiện tại khoảng 42,89 triệu đồng/m² cho một lô đất thổ cư có sổ hồng riêng, vị trí mặt tiền đường rộng 10m với vỉa hè, gần các tiện ích như chợ Đông Hoà, chung cư Bcons, và các trục giao thông chính là khá cao so với mặt bằng chung đất thổ cư tại khu vực phường Bình An nói riêng và TP Dĩ An nói chung.
Tuy nhiên, sự thuận tiện về vị trí, mặt tiền đường Bà Huyện Thanh Quan, gần Làng Đại học Quốc gia và các tiện ích xung quanh cũng là yếu tố quan trọng giúp tăng giá trị bất động sản này.
Phân tích so sánh giá đất khu vực TP Dĩ An, Bình Dương
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá (triệu đồng/m²) | Loại đất | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Đường Thống Nhất, P. Bình An | 88,6 | 42,89 | Thổ cư | Mặt tiền đường 10m, gần chợ, sổ riêng |
| Đường Lê Hồng Phong, P. Bình An | 90 | 35 – 38 | Thổ cư | Gần trung tâm, đường nhỏ hơn |
| Đường Nguyễn Trãi, TP Dĩ An | 80 | 30 – 33 | Thổ cư | Gần trường học, đường nhỏ |
| Đường Bà Huyện Thanh Quan (khu vực khác) | 100 | 40 – 43 | Thổ cư | Gần tiện ích, mặt tiền đường rộng |
Nhận xét và đề xuất
Mức giá 3,8 tỷ đồng cho 88,6m² tương đương 42,89 triệu/m² là mức giá khá sát với giá thị trường tại các vị trí tương đương mặt tiền đường rộng, gần các tiện ích tại Dĩ An. Nếu xem xét nhu cầu ở hoặc đầu tư trong ngắn hạn, việc xuống tiền ở mức này là hợp lý khi bạn ưu tiên vị trí thuận tiện, pháp lý rõ ràng và tiềm năng phát triển khu vực.
Để thương lượng giá tốt hơn, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 3,5 tỷ đồng (~39,5 triệu/m²), dựa trên các lý do sau:
- So sánh với các khu vực lân cận có giá từ 30 – 38 triệu/m².
- Khả năng thương lượng khi chủ đất muốn bán nhanh hoặc đang cần tài chính.
- Phân tích thêm về các chi phí phát sinh như thuế, phí làm giấy tờ, chi phí xây dựng.
Trong quá trình thương lượng, cần lưu ý kỹ các điểm sau:
- Kiểm tra pháp lý sổ hồng, sự chắc chắn của thổ cư 77m² trong tổng diện tích 88,6m².
- Đánh giá thực trạng hạ tầng, giao thông và quy hoạch khu vực trong tương lai.
- Xác nhận khả năng vay ngân hàng và các điều kiện hỗ trợ tài chính.
- Đánh giá mức độ nở hậu và hình dáng đất để đảm bảo phù hợp mục đích xây dựng.
Kết luận
Nếu bạn ưu tiên vị trí mặt tiền đường rộng, tiện ích đầy đủ, pháp lý rõ ràng thì mức giá 3,8 tỷ đồng là hợp lý. Tuy nhiên, nếu có thể thương lượng giảm nhẹ khoảng 8% – 10% sẽ giúp tối ưu chi phí đầu tư hơn, đồng thời giảm rủi ro tài chính.
Đàm phán với chủ nhà nên dựa trên các so sánh thực tế thị trường và ưu điểm/nhược điểm của lô đất để thuyết phục họ đồng ý mức giá hợp lý hơn.



