Nhận định mức giá bất động sản tại Đường Hói Kiểng 10, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Giá bán hiện tại: 8 tỷ đồng cho căn nhà 4 tầng, diện tích đất 100m², sử dụng 355m², tương đương 80 triệu/m². Về mặt giá cả, mức này thuộc phân khúc cao cấp trong khu vực Quận Ngũ Hành Sơn, đặc biệt với nhà mặt phố, nội thất cao cấp và vị trí đẹp.
Phân tích so sánh thị trường
| Tiêu chí | Bất động sản cần đánh giá | Giá trung bình khu vực | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích đất | 100 m² (5x20m) | 90 – 120 m² phổ biến | Diện tích đất vừa phải, phù hợp với nhà phố hiện đại. |
| Diện tích sử dụng | 355 m² (4 tầng) | 300 – 400 m² | Diện tích sử dụng lớn, phù hợp gia đình đông thành viên, tăng giá trị sử dụng. |
| Giá/m² đất | 80 triệu/m² | 60 – 85 triệu/m² | Giá nằm trong khoảng cao của thị trường, phù hợp với nhà mặt phố, nội thất cao cấp và khu vực phát triển. |
| Vị trí | Nam Hòa Xuân, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | Vị trí trung tâm, gần biển, hạ tầng phát triển | Khu đô thị đáng sống, có tiềm năng tăng giá tốt trong tương lai. |
| Tình trạng pháp lý | Đã có sổ đỏ | Yêu cầu bắt buộc để giao dịch an toàn | Pháp lý minh bạch, giảm rủi ro cho người mua. |
| Nội thất | Full nội thất cao cấp | Thông thường nội thất cơ bản hoặc trung bình | Giá trị nhà tăng do nội thất hoàn thiện, khách mua không cần đầu tư thêm. |
Nhận xét tổng quan
Mức giá 8 tỷ đồng là hợp lý nếu khách hàng đánh giá cao vị trí, chất lượng xây dựng, nội thất và pháp lý rõ ràng. Đây là mức giá phổ biến cho nhà mặt phố, diện tích sử dụng lớn, thiết kế hiện đại tại khu vực Quận Ngũ Hành Sơn – Đà Nẵng.
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ pháp lý, sổ đỏ sổ hồng và các giấy tờ liên quan để đảm bảo minh bạch.
- Xem xét kỹ trạng thái nhà thực tế, chất lượng thi công và nội thất được trang bị.
- Đánh giá hạ tầng xung quanh như đường sá, tiện ích công cộng, an ninh khu vực.
- Thương lượng giá cả dựa trên thời gian giao dịch, tiềm năng tăng giá và ưu đãi nội thất.
- Xác định khả năng tài chính cá nhân và khả năng vay ngân hàng nếu cần.
Đề xuất mức giá và chiến thuật thương lượng
Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý có thể nằm trong khoảng 7.5 – 7.8 tỷ đồng, đây là mức giá khách hàng có thể đề xuất khi thương lượng với chủ nhà. Cách tiếp cận thuyết phục chủ nhà:
- Nhấn mạnh sự quan tâm nghiêm túc và khả năng thanh toán nhanh.
- Đề cập đến một số điểm chưa hoàn toàn tối ưu như đường trước nhà 7.5m (không quá lớn), hoặc so sánh với các căn tương tự đã bán với giá thấp hơn.
- Đề xuất bù trừ một phần giá trị nội thất hoặc các chi phí phát sinh khác.
- Khuyến khích chủ nhà giảm giá để giao dịch nhanh chóng, tránh rủi ro trượt giá trong tương lai.



