Nhận định về mức giá cho thuê 90 triệu/tháng tại mặt phố Dương Khuê, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mức giá 90 triệu đồng/tháng cho toàn bộ tòa nhà 9 tầng, diện tích 70 m²/sàn tại Dương Khuê được đánh giá là có phần cao so với mặt bằng chung bất động sản văn phòng mặt phố tại khu vực Cầu Giấy. Tuy nhiên, mức giá này có thể được xem là hợp lý trong một số trường hợp cụ thể như:
- Vị trí nhà nằm trên mặt phố đẹp, mặt tiền rộng 4m, thuận tiện kinh doanh, giao thông thuận lợi.
- Nhà được trang bị đầy đủ nội thất cơ bản, có hệ thống phòng cháy chữa cháy đạt chuẩn quốc tế, phù hợp làm văn phòng chuyên nghiệp.
- Các tiện ích xung quanh đẳng cấp như gần bệnh viện quốc tế, trường đại học, siêu thị điện máy lớn, thuận tiện cho nhân viên và khách hàng.
Phân tích chi tiết và so sánh với thị trường
| Tiêu chí | Nhà cho thuê Dương Khuê | Mức giá trung bình khu vực Cầu Giấy (tham khảo) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích sàn | 70 m² | 50 – 80 m² | Phù hợp với diện tích nhỏ đến vừa, tiện lợi cho văn phòng quy mô vừa. |
| Số tầng | 9 tầng | 3 – 7 tầng phổ biến | Tòa nhà cao tầng hơn, phù hợp doanh nghiệp cần nhiều phòng, nhiều bộ phận. |
| Giá thuê toàn tòa | 90 triệu/tháng | 30 – 70 triệu/tháng (tòa cùng diện tích và vị trí) | Giá thuê cao hơn thị trường 20-50%, cần xem xét kỹ ưu điểm thực tế. |
| Giá thuê theo tầng | 14 triệu/tháng/tầng (~70 m²) | 8 – 12 triệu/tháng/tầng | Giá thuê theo tầng cũng cao hơn trung bình. Tính linh hoạt cho khách thuê nhỏ. |
| Nội thất và tiện ích | Nội thất đầy đủ, điều hòa, WC, PCCC chuẩn quốc tế | Nội thất cơ bản hoặc không đầy đủ | Ưu điểm lớn giúp tăng giá cho thuê. |
| Pháp lý | Đã có sổ | Đầy đủ pháp lý | Yếu tố quan trọng đảm bảo an toàn cho thuê lâu dài. |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền thuê
- Kiểm tra kỹ hợp đồng cho thuê, đặc biệt điều khoản tăng giá, thời gian thuê tối thiểu, và quyền sửa chữa, cải tạo nội thất.
- Xác định rõ mục đích sử dụng để đánh giá tính hiệu quả chi phí: văn phòng đại diện, chi nhánh, hay cho thuê lại.
- Đàm phán về mức giá thuê theo tầng hoặc thuê từng phần để giảm rủi ro tài chính nếu không cần toàn bộ tòa.
- Kiểm tra thêm về phí dịch vụ, quản lý tòa nhà và các chi phí phát sinh khác.
- Thẩm định kỹ hiện trạng nội thất và hệ thống PCCC để tránh phát sinh chi phí sửa chữa lớn.
Đề xuất giá hợp lý và chiến lược đàm phán
Dựa trên phân tích thị trường và tiện ích của tòa nhà, mức giá hợp lý nên dao động trong khoảng 70 – 80 triệu đồng/tháng cho toàn tòa, tương đương 11-13 triệu đồng/tầng, hoặc thuê theo tầng với giá khoảng 11 triệu đồng/tháng/tầng.
Chiến lược đề xuất để thuyết phục chủ nhà giảm giá:
- Đưa ra các số liệu so sánh thực tế với các tòa nhà cùng khu vực có giá thấp hơn nhưng tương đương về diện tích và tiện ích.
- Nhấn mạnh mong muốn thuê lâu dài, cam kết thanh toán ổn định, giảm thiểu rủi ro cho chủ nhà.
- Đề xuất thuê theo tầng trước để chứng minh khả năng thanh toán và uy tín, sau đó có thể mở rộng diện tích thuê.
- Đề nghị chủ nhà hỗ trợ giảm giá trong trường hợp không có khách thuê lâu dài hoặc trong những tháng đầu thuê.



