Nhận định về mức giá cho thuê mặt bằng kinh doanh tại 207, Phố Giáp Nhất, Thanh Xuân, Hà Nội
Mức giá 11 triệu đồng/tháng cho diện tích 20m² mặt tiền 4,2m tại vị trí mặt đường phố Giáp Nhất, Thanh Xuân, Hà Nội là mức giá có thể xem xét là hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay.
Phố Giáp Nhất thuộc khu vực Thanh Xuân, một quận trung tâm có mật độ dân cư đông, giao thông thuận tiện và tiềm năng kinh doanh tốt. Mặt bằng kinh doanh tại tầng 1 mặt đường thường được ưu tiên do khả năng thu hút khách hàng cao và dễ dàng quảng bá thương hiệu.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Đặc điểm |
|---|---|---|---|
| Phố Giáp Nhất, Thanh Xuân | 20 | 11 | Mặt tiền 4,2m, tầng 1, khu vực đông dân cư, phù hợp kinh doanh nhỏ lẻ, văn phòng |
| Phố Nguyễn Trãi, Thanh Xuân | 25 | 13 – 15 | Mặt tiền rộng hơn, khu vực thương mại sầm uất hơn, giá cao hơn |
| Phố Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân | 18 | 9 – 10 | Khu vực tương tự, giá thấp hơn do vị trí ít sầm uất hơn |
| Khu vực Tân Mai, Hoàng Mai | 20 | 8 – 9 | Vị trí ít trung tâm hơn, phù hợp kinh doanh nhỏ, giá thấp |
Nhận xét chi tiết
- Giá 11 triệu đồng/tháng tương đương 550.000 đồng/m²/tháng, nằm trong khoảng giá phổ biến cho mặt bằng kinh doanh mặt tiền ở khu vực Thanh Xuân.
- Diện tích nhỏ 20m² phù hợp với các loại hình kinh doanh nhỏ, văn phòng đại diện hoặc cửa hàng dịch vụ, không phù hợp với kinh doanh cần diện tích lớn.
- Mặt tiền 4,2m giúp tăng khả năng tiếp cận khách hàng từ đường lớn.
- Có thêm phòng liền kề 15m² phía sau giúp mở rộng không gian nếu cần, đây là điểm cộng để tăng tính linh hoạt.
- Giấy tờ pháp lý không rõ ràng (giấy tờ khác) cần kiểm tra kỹ, tránh rủi ro pháp lý khi thuê.
Lưu ý khi quyết định thuê
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý của mặt bằng, đảm bảo có hợp đồng thuê rõ ràng, đầy đủ quyền sử dụng hợp pháp.
- Xác định rõ quy mô kinh doanh và nhu cầu diện tích để tránh thuê diện tích không phù hợp, gây lãng phí chi phí.
- Thương lượng thêm về giá thuê nếu thuê lâu dài hoặc thuê cả phòng liền kề để có mức giá ưu đãi hơn.
- Xem xét các chi phí phát sinh như phí dịch vụ, điện nước, gửi xe, bảo trì để tính toán tổng chi phí thuê.
- Kiểm tra hiện trạng mặt bằng, tình trạng hạ tầng như điện, nước, an ninh để đảm bảo không phát sinh chi phí sửa chữa lớn.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên phân tích, nếu bạn có ý định thuê lâu dài (trên 1 năm) và đồng thời thuê cả phòng liền kề 15m², có thể đề xuất mức giá tổng khoảng 20 triệu/tháng cho cả hai diện tích (tương đương 780.000 đồng/m²/tháng cho tổng 35m²) để được giá ưu đãi hơn so với thuê riêng từng phần.
Chiến lược thương lượng:
- Đưa ra cam kết thuê lâu dài để tạo sự an tâm cho chủ nhà.
- Tham khảo giá thuê khu vực lân cận để chứng minh mức đề xuất không thấp hơn thị trường.
- Nhấn mạnh việc thuê thêm phòng liền kề giúp chủ nhà cho thuê nhanh hơn, tránh thời gian trống.
- Thương lượng các điều khoản hỗ trợ về sửa chữa, cải tạo mặt bằng nếu cần thiết.
Kết luận
Mức giá 11 triệu đồng/tháng cho mặt bằng 20m² tại vị trí này là hợp lý nếu bạn chỉ cần diện tích nhỏ để kinh doanh hoặc làm văn phòng. Tuy nhiên, nếu có nhu cầu mở rộng không gian với phòng liền kề, bạn nên thương lượng để có mức giá ưu đãi hơn, đồng thời kiểm tra kỹ các yếu tố pháp lý và hiện trạng mặt bằng trước khi ký hợp đồng.



