Check giá "chung cư Hiệp Thành Buildings"

Giá: 2 tỷ 66 m²

  • Loại hình căn hộ

    Chung cư

  • Quận, Huyện

    Quận 12

  • Hướng ban công

    Nam

  • Block/Tháp

    b

  • Hướng cửa chính

    Bắc

  • Tầng số

    3

  • Tình trạng nội thất

    Hoàn thiện cơ bản

  • Giá/m²

    30,30 triệu/m²

  • Giấy tờ pháp lý

    Hợp đồng mua bán

  • Tình trạng bất động sản

    Chưa bàn giao

  • Tỉnh, thành phố

    Tp Hồ Chí Minh

  • Số phòng ngủ

    2 phòng

  • Diện tích

    66 m²

  • Số phòng vệ sinh

    1 phòng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Thới An

436, Lê Văn Khương, Phường Thới An, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh

19/09/2025

Liên hệ tin tại Nhatot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 2 tỷ đồng cho căn hộ 66 m² tại Quận 12

Giá 2 tỷ đồng tương đương khoảng 30,30 triệu/m² cho một căn hộ chung cư diện tích 66 m², 2 phòng ngủ, tại Quận 12, TP Hồ Chí Minh, có thể được xem là vừa tầm hoặc hơi cao

Phân tích chi tiết với dữ liệu thị trường

Yếu tố Thông tin căn hộ Tham khảo thị trường Quận 12 (2024) Đánh giá
Diện tích 66 m² 60 – 70 m² phổ biến cho căn 2 phòng ngủ Diện tích phù hợp với căn hộ 2 phòng ngủ
Giá/m² 30,30 triệu đồng/m² 25 – 28 triệu đồng/m² (căn hoàn thiện cơ bản, chưa bàn giao) Giá cao hơn mức trung bình từ 8-20%
Hướng ban công Nam Ưa chuộng tại TP.HCM, tăng giá trị căn hộ Tăng giá trị căn hộ do hướng tốt
Tình trạng căn hộ Chưa bàn giao, hoàn thiện cơ bản Căn chưa bàn giao thường có giá thấp hơn căn đã hoàn thiện hoặc nội thất cao cấp Giá bán hơi cao so với tình trạng chưa bàn giao
Tiện ích xung quanh Đầy đủ, an ninh, yên tĩnh Tiện ích tốt có thể nâng giá 5-10% Hỗ trợ giá bán nhưng không đáng kể khi so với giá/m²
Pháp lý Hợp đồng mua bán Pháp lý rõ ràng, minh bạch Yếu tố quan trọng, tạo độ tin cậy

Nhận xét tổng quan và lưu ý khi xuống tiền

Mức giá 2 tỷ đồng là cao hơn mức tham khảo tại khu vực Quận 12 khoảng 8-20%, đặc biệt khi căn hộ chưa bàn giao và chỉ hoàn thiện cơ bản. Tuy nhiên, với hướng ban công Nam, tiện ích đầy đủ và an ninh tốt, mức giá này có thể chấp nhận được nếu bạn ưu tiên các yếu tố trên.

Nếu bạn quyết định xuống tiền, cần lưu ý:

  • Kiểm tra kỹ hợp đồng mua bán và các giấy tờ pháp lý liên quan để đảm bảo không phát sinh tranh chấp.
  • Đánh giá tiến độ dự án và khả năng bàn giao đúng hạn.
  • Xem xét thêm chi phí phát sinh như phí quản lý, bảo trì, thuế, để tính toán tổng chi phí đầu tư.
  • Kiểm tra kỹ nội thất cơ bản và các món tặng kèm như tủ, máy lạnh, máy giặt để xác định giá trị thực tế.

Đề xuất giá và chiến lược thương lượng

Dựa trên so sánh thị trường, bạn có thể đề xuất mức giá hợp lý hơn khoảng 1,85 tỷ đồng đến 1,9 tỷ đồng (tương đương 28 – 29 triệu/m²). Đây là mức giá phù hợp với tình trạng chưa bàn giao và hoàn thiện cơ bản, đồng thời vẫn tính đến tiện ích và vị trí tốt.

Chiến thuật thương lượng có thể bao gồm:

  • Lấy lý do dự án chưa bàn giao, bạn phải chịu rủi ro về tiến độ và chất lượng, nên cần giảm giá.
  • So sánh với các dự án tương tự trong khu vực có mức giá thấp hơn để làm bằng chứng.
  • Thể hiện thiện chí mua nhanh nếu có mức giá hợp lý để tăng sức thuyết phục.

Thông tin BĐS

Căn góc, ánh sáng tự nhiên vào các phòng
Nội thất cơ bản
Tặng Tủ, máy lạnh, máy giặt thương hiệu tốt
Tiện ích xung quanh đầy đủ.
An ninh, yên tĩnh