Nhận định về mức giá 5,68 tỷ cho nhà 3 tầng mặt tiền đường Hóa Sơn 6, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
Mức giá 5,68 tỷ tương đương khoảng 86,06 triệu đồng/m² đối với căn nhà 3 tầng diện tích 66m² tại vị trí mặt tiền đường Hóa Sơn 6, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, là mức giá cần được đánh giá kỹ lưỡng dựa trên nhiều yếu tố thị trường.
Phân tích chi tiết
Các yếu tố cần xem xét để đánh giá tính hợp lý của giá bất động sản này bao gồm:
- Vị trí: Đường Hóa Sơn 6 thuộc trung tâm quận Hải Châu, khu vực phát triển với nhiều tiện ích, gần sông Hàn, có giá trị về mặt cảnh quan và giao thông.
- Loại hình nhà ở: Nhà mặt phố, mặt tiền, 3 tầng, xây dựng kiên cố, phù hợp để ở hoặc kinh doanh nhỏ.
- Diện tích đất: 66m² với mặt tiền 4m, kích thước vuông vức thuận lợi cho xây dựng, sử dụng tối ưu.
- Pháp lý: Có sổ hồng chính chủ, minh bạch, thuận tiện cho giao dịch.
- Tình hình thị trường: Giá đất mặt tiền tại khu vực trung tâm Đà Nẵng, đặc biệt quận Hải Châu, thường dao động trong khoảng 80-100 triệu/m² tùy vị trí và tiện ích xung quanh.
So sánh giá thị trường khu vực Quận Hải Châu, Đà Nẵng
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá bán (tỷ đồng) | Giá/m² (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Đường Hóa Sơn 6, Hòa Cường Nam | 66 | 5,68 | 86,06 | Nhà 3 tầng, mặt tiền, pháp lý đầy đủ |
| Đường Ông Ích Khiêm, Hòa Cường Nam | 60 | 5,4 | 90 | Nhà mặt tiền, gần trung tâm, tiện kinh doanh |
| Đường Lê Duẩn, Hải Châu 1 | 70 | 6,0 | 85,7 | Nhà 3 tầng, vị trí đắc địa, kinh doanh tốt |
| Đường Trưng Nữ Vương, Hải Châu 1 | 55 | 5,0 | 90,9 | Nhà mới xây, gần khu trung tâm |
Kết luận về mức giá
Mức giá 5,68 tỷ (86,06 triệu/m²) là nằm trong khoảng hợp lý so với mặt bằng chung các nhà mặt tiền khu vực trung tâm quận Hải Châu. Tuy nhiên, mức giá này có thể được xem xét thương lượng tùy vào thực tế tình trạng nhà và thời điểm giao dịch.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ pháp lý, sổ đỏ/sổ hồng, tránh rủi ro về tranh chấp, quy hoạch.
- Khảo sát thực tế tình trạng xây dựng, nội thất, hạ tầng kỹ thuật, có cần sửa chữa hoặc cải tạo không.
- Đánh giá tiềm năng tăng giá trong tương lai dựa trên quy hoạch đô thị và phát triển hạ tầng giao thông.
- Xem xét khả năng cho thuê hoặc kinh doanh nếu có nhu cầu khai thác thêm.
- Thương lượng giá tốt dựa trên các yếu tố đã kiểm tra và tham khảo các sản phẩm tương tự.
Đề xuất mức giá và cách thương lượng
Dựa trên phân tích trên, bạn có thể đề xuất mức giá từ 5,3 – 5,5 tỷ đồng, tương đương khoảng 80-83 triệu/m², với các lý do thuyết phục như sau:
- So sánh với các bất động sản tương tự trong cùng khu vực có giá/m² thấp hơn một chút.
- Phân tích thực trạng nhà cần sửa chữa hoặc cải tạo để giảm chi phí phát sinh.
- Đưa ra phương án thanh toán nhanh, minh bạch để tạo sự thuận lợi cho chủ nhà.
- Chỉ ra các rủi ro tiềm ẩn nếu không kiểm tra kỹ hoặc các yếu tố thị trường có thể giảm giá trong ngắn hạn.
Việc thương lượng dựa trên cơ sở dữ liệu thị trường và thực trạng cụ thể của căn nhà sẽ giúp bạn có được mức giá hợp lý hơn, đồng thời tạo dựng được sự tin tưởng và thiện chí từ phía người bán.


