Nhận định về mức giá thuê 90 triệu/tháng
Căn nhà có diện tích sử dụng lớn 512 m², mặt tiền rộng 8m, chiều dài 16m, gồm 1 trệt và 3 lầu với 3 phòng ngủ, 5 phòng vệ sinh, nội thất đầy đủ và đã có sổ hồng rõ ràng. Vị trí tại đường Đồng Đen, Phường 14, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh, khu vực sầm uất, thuận tiện kinh doanh đa ngành nghề như nhà hàng, văn phòng, spa, showroom,… Đây là các yếu tố quan trọng quyết định giá thuê.
Giá thuê 90 triệu/tháng tương đương khoảng 176.000 đồng/m²/tháng (90 triệu / 512 m²), đây là mức giá khá cao so với mặt bằng chung nhà mặt phố ở Tân Bình cùng phân khúc.
Tuy nhiên, mức giá này có thể được xem là hợp lý trong trường hợp căn nhà đáp ứng được nhu cầu kinh doanh chuyên nghiệp, vị trí đắc địa, mặt tiền đẹp, giao thông thuận tiện, và khách thuê có kế hoạch sử dụng lâu dài hoặc khai thác tối đa giá trị mặt bằng. Ngoài ra, việc nhà đã có nội thất đầy đủ và pháp lý rõ ràng cũng là điểm cộng lớn.
Phân tích so sánh giá thuê thị trường tại Quận Tân Bình
| Loại BĐS | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu/tháng) | Giá thuê (đồng/m²/tháng) | Vị trí | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Nhà mặt phố 4 tầng | 150 – 250 | 30 – 50 | 200.000 – 250.000 | Tân Bình, mặt tiền đường lớn | Phù hợp kinh doanh văn phòng, cửa hàng |
| Nhà mặt phố 3-4 tầng | 300 – 400 | 50 – 70 | 140.000 – 175.000 | Quận Tân Bình, khu trung tâm | Thích hợp spa, showroom |
| Nhà được đề cập | 512 | 90 | 176.000 | Đường Đồng Đen, Phường 14, Tân Bình | Nội thất đầy đủ, pháp lý rõ ràng |
Lưu ý quan trọng khi quyết định thuê
- Pháp lý: Đảm bảo giấy tờ sổ đỏ/sổ hồng đầy đủ, hợp đồng thuê rõ ràng, quyền sử dụng đất và nhà được xác lập đúng pháp luật.
- Tiện ích và hạ tầng: Kiểm tra hệ thống điện nước, phòng cháy chữa cháy, an ninh, giao thông ra vào thuận lợi, không bị ngập lụt.
- Tình trạng nội thất và sửa chữa: Xác nhận nội thất đủ dùng và đúng mô tả, chi phí sửa chữa nếu có ai chịu.
- Thời gian thuê và điều khoản hợp đồng: Lưu ý thời hạn thuê, điều kiện gia hạn, tăng giá thuê trong tương lai.
- Khả năng kinh doanh: Phân tích kỹ mô hình kinh doanh phù hợp với vị trí và không gian sử dụng.
Đề xuất giá thuê hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên phân tích thị trường, mức giá thuê hợp lý cho căn nhà này nên dao động từ 70 đến 80 triệu/tháng, tương ứng khoảng 137.000 – 156.000 đồng/m²/tháng.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn có thể đưa ra các luận điểm sau:
- Thể hiện sự nghiêm túc thuê dài hạn, đảm bảo ổn định và giảm rủi ro cho chủ nhà.
- Phân tích so sánh giá thuê tương tự trong khu vực với diện tích và tiện ích tương đương.
- Đề nghị chia sẻ chi phí sửa chữa hoặc bảo trì nếu phát sinh do việc sử dụng lâu dài.
- Đề xuất thanh toán trước vài tháng để tạo sự an tâm cho chủ nhà.
- Thương lượng điều khoản tăng giá hợp lý theo thời gian, không tăng đột biến.
Ví dụ thuyết phục: “Tôi đánh giá rất cao vị trí và tiện ích căn nhà, tuy nhiên với mức giá 90 triệu/tháng thì hơi cao so với mặt bằng chung, đặc biệt với diện tích trên 500 m². Nếu anh/chị đồng ý mức 75 triệu/tháng, tôi cam kết ký hợp đồng tối thiểu 3 năm, thanh toán trước 6 tháng và chịu trách nhiệm bảo trì thường xuyên giúp duy trì giá trị nhà.”



