Nhận định về mức giá thuê 150 triệu/tháng cho toà nhà mặt tiền Kha Vạn Cân, Thủ Đức
Mức giá thuê 150 triệu/tháng cho toà nhà 1 trệt 5 lầu, diện tích 240 m² tại vị trí đắc địa Thủ Đức được đánh giá là hợp lý trong bối cảnh hiện tại, đặc biệt khi xét đến các yếu tố sau:
- Vị trí ngay mặt tiền đường Kha Vạn Cân, Thủ Đức, khu vực đang phát triển nhanh, giao thông thuận tiện, gần chợ Thủ Đức và các khu trung tâm thương mại, hành chính.
- Quy mô toà nhà lớn với 8 phòng ngủ, 7 WC, 2 bếp, thang máy, thang bộ và hầm để xe, phù hợp đa dạng mục đích sử dụng từ văn phòng công ty, trung tâm đào tạo đến chi nhánh ngân hàng.
- Đường rộng 16m trước nhà thuận lợi cho việc di chuyển và tiếp cận khách hàng, tạo điều kiện kinh doanh thuận lợi.
- Hợp pháp, đã có sổ đỏ rõ ràng, đảm bảo an tâm cho người thuê.
Phân tích so sánh mức giá với thị trường xung quanh
| Tiêu chí | Toà nhà Kha Vạn Cân (BĐS đề cập) | Nhà mặt tiền đường Võ Văn Ngân, Thủ Đức | Nhà mặt tiền đường Võ Oanh, Thủ Đức | Nhà mặt tiền đường Bình Lợi, Bình Thạnh |
|---|---|---|---|---|
| Diện tích (m²) | 240 | 180 | 200 | 220 |
| Số tầng | 6 (1 trệt 5 lầu) | 5 | 6 | 5 |
| Tiện ích | Thang máy, hầm, 8 PN, 7 WC, 2 bếp | Thang máy, 6 PN | Thang máy, hầm, 7 PN | Không có thang máy |
| Giá thuê (triệu/tháng) | 150 | 120 | 135 | 110 |
Dữ liệu trên cho thấy, mức giá 150 triệu/tháng là cao hơn khoảng 10-25% so với các toà nhà có quy mô và vị trí tương đương quanh khu vực Thủ Đức và các quận lân cận. Tuy nhiên, nhà này có diện tích lớn hơn, số tầng nhiều hơn và có hầm xe, điều mà không phải bất động sản nào cũng có.
Lưu ý quan trọng khi quyết định thuê
- Thời hạn hợp đồng thuê: Cần thương lượng rõ ràng về thời hạn thuê dài hạn để đảm bảo ổn định và tránh biến động giá đột ngột.
- Chi phí phát sinh: Xác định các chi phí liên quan như phí bảo trì, điện nước, phí quản lý tòa nhà để tính toán tổng chi phí vận hành.
- Tình trạng pháp lý và bảo trì toà nhà: Kiểm tra kỹ giấy tờ sổ đỏ, giấy phép kinh doanh, cũng như tình trạng hiện tại của thang máy, hệ thống điện 3 pha, hầm gửi xe.
- Khả năng thương lượng giá: Chủ nhà đã ghi “TL mạnh” tức là có thể thương lượng. Bạn nên chuẩn bị các lý do hợp lý để đề xuất mức giá phù hợp hơn.
Đề xuất mức giá và chiến lược thương lượng
Với các phân tích trên, bạn có thể đề xuất mức giá thuê từ 130 – 140 triệu/tháng dựa vào các lý do sau:
- Thị trường có nhiều lựa chọn tương tự, cạnh tranh về giá.
- Nhà hiện tại đang cho thuê trống, bạn có thể đề nghị ký hợp đồng dài hạn để giảm rủi ro cho chủ nhà.
- Cam kết thực hiện đúng quy định và thanh toán sòng phẳng, giúp chủ nhà an tâm về mặt tài chính.
Khi thương lượng, bạn nên nhấn mạnh:
- Mức giá đề xuất là hợp lý với điều kiện thị trường và các tiện ích hiện có.
- Cam kết thuê lâu dài và duy trì tình trạng nhà ổn định.
- Yêu cầu được xem xét giảm giá hoặc miễn phí một vài tháng đầu để trang trải chi phí cải tạo hoặc setup.
Kết luận
Giá thuê 150 triệu/tháng là hợp lý trong trường hợp bạn cần một toà nhà lớn, nhiều tầng, vị trí đắc địa, tiện nghi đầy đủ tại Thủ Đức. Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí, có thể thương lượng để hạ xuống khoảng 130-140 triệu/tháng với các lý do nêu trên. Đồng thời, cần đảm bảo kiểm tra kỹ pháp lý và các chi phí phát sinh trước khi ký hợp đồng để tránh rủi ro.



