Nhận định về mức giá 3,5 tỷ đồng cho nhà tại Đường Trường Chinh, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12
Mức giá 3,5 tỷ đồng cho căn nhà diện tích đất 39,6 m², diện tích sử dụng 79,2 m², giá khoảng 88,38 triệu/m² là mức giá khá cao so với mặt bằng chung khu vực Quận 12 hiện nay.
Quận 12 là một quận thuộc vùng ven thành phố Hồ Chí Minh, giá bất động sản tại đây thường thấp hơn các quận trung tâm như Quận 1, Quận 3 hay Quận Phú Nhuận. Với đặc điểm căn nhà nằm trong hẻm xe hơi, diện tích nhỏ hẹp (3,6 x 11 m), dù nhà đúc 1 tấm, có 2 phòng ngủ và 2 phòng vệ sinh, vị trí gần đường lớn Trường Chinh thuận tiện giao thông, mức giá này cần cân nhắc kỹ.
So sánh giá thị trường khu vực Quận 12
| Loại BĐS | Diện tích (m²) | Giá (tỷ đồng) | Giá/m² (triệu đồng) | Đặc điểm | 
|---|---|---|---|---|
| Nhà hẻm xe hơi, 1 trệt 1 lầu, 3 PN | 60 – 70 | 2,5 – 3,0 | 35 – 45 | Hẻm xe hơi, khu dân cư đông | 
| Nhà mặt tiền đường nhỏ | 40 – 50 | 2,8 – 3,2 | 56 – 70 | Gần đường lớn, tiện kinh doanh | 
| Nhà hẻm xe hơi Đường Trường Chinh | 39,6 | 3,5 | 88,38 | Vị trí tốt, hẻm thông, yên tĩnh | 
Qua bảng trên, có thể thấy mức giá 88,38 triệu/m² cao hơn khá nhiều so với các căn nhà tương tự trong khu vực. Tuy nhiên, vị trí gần đường Trường Chinh, hẻm xe hơi rộng, môi trường yên tĩnh là những điểm cộng giá trị.
Yếu tố cần lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Pháp lý rõ ràng: Căn nhà đã có sổ đỏ, đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo quyền sở hữu và tránh rủi ro sau này.
- Tiềm năng phát triển khu vực: Quận 12 đang được đầu tư hạ tầng giao thông, tuy nhiên việc triển khai còn chậm, cần kiểm tra kế hoạch quy hoạch xung quanh.
- Hẻm xe hơi rộng bao nhiêu mét: Độ rộng hẻm ảnh hưởng đến giá trị và tiện ích sử dụng, hẻm nhỏ sẽ hạn chế phương tiện di chuyển.
- Hiện trạng nhà: Kiểm tra kỹ chất lượng xây dựng, nội thất, hệ thống điện nước để tránh tốn chi phí sửa chữa lớn.
- Khả năng tăng giá trong tương lai: Xem xét các dự án phát triển gần đó, như đường mở rộng, trung tâm thương mại, trường học,…
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng với chủ nhà
Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý hơn cho căn nhà này nên dao động trong khoảng 3,0 – 3,2 tỷ đồng (khoảng 75 – 80 triệu/m²). Mức giá này đã phản ánh tương đối đúng giá trị vị trí, diện tích và tiện ích.
Để thuyết phục chủ nhà giảm giá, bạn có thể đề cập đến:
- So sánh với các căn nhà tương tự trong khu vực có giá thấp hơn nhiều.
- Chi phí cần bỏ ra để nâng cấp, sửa chữa có thể làm giảm giá trị thực tế.
- Khả năng bán nhanh nếu đồng ý giá hợp lý, tránh thời gian treo bán lâu gây mất giá.
- Đưa ra phương án thanh toán nhanh, không gây rủi ro cho chủ nhà để tăng tính hấp dẫn.
Nếu chủ nhà quan tâm đến việc bán nhanh, việc thương lượng giảm khoảng 10-15% so với giá chào ban đầu là khả thi và phù hợp với thị trường.



 
    
	 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				