Nhận định mức giá 4,65 tỷ cho nhà mặt tiền đường Nguyễn Thị Tồn, Biên Hòa
Giá 4,65 tỷ cho căn nhà cấp 4 có diện tích đất 91 m², diện tích sử dụng 140 m², với giá 51,10 triệu/m² là mức giá khá cao. Tuy nhiên, mức giá này có thể được xem là hợp lý trong trường hợp căn nhà sở hữu vị trí mặt tiền đường lớn, vỉa hè rộng 6 mét, gần khu công nghiệp Pouchen có khả năng khai thác đa dạng mục đích sử dụng như kinh doanh hoặc cho thuê.
Phân tích chi tiết dựa trên thông tin thị trường và đặc điểm bất động sản
| Yếu tố | Thông tin BĐS phân tích | So sánh thị trường Biên Hòa | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Vị trí | Đường Nguyễn Thị Tồn, mặt tiền, gần cổng sau công ty Pouchen (khu công nghiệp lớn) | Nhà mặt tiền đường lớn ở Biên Hòa, đặc biệt gần khu công nghiệp thường có giá từ 40-55 triệu/m² tùy vị trí chính xác | Vị trí tốt, thuận tiện giao thông, phù hợp kinh doanh, giá có thể cao hơn mức trung bình. |
| Diện tích đất và sử dụng | 91 m² đất, 140 m² sử dụng với gác đúc, 2 phòng ngủ, nội thất cao cấp | Nhà cấp 4 có gác đúc, diện tích đất nhỏ nhưng diện tích sử dụng lớn là điểm cộng. Nội thất cao cấp cũng nâng giá trị. | Diện tích sử dụng lớn hơn diện tích đất cho thấy tận dụng tốt không gian, hợp lý với giá trên m². |
| Pháp lý | Sổ riêng, thổ cư 100% | Pháp lý rõ ràng, sổ riêng là điều kiện quan trọng để giao dịch nhanh và an toàn. | Pháp lý đầy đủ tăng tính thanh khoản, hỗ trợ mức giá cao hơn. |
| Tiện ích và hạ tầng | Vỉa hè 6 mét, hẻm xe hơi, gần khu công nghiệp | Các tiện ích này giúp tăng giá trị bất động sản do thuận tiện kinh doanh, cho thuê. | Tiện ích đường sá và hạ tầng tốt giúp nâng giá trị. |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ pháp lý, tránh tranh chấp, đảm bảo sổ đỏ chính chủ.
- Thẩm định lại hiện trạng nhà, đặc biệt nội thất và kết cấu gác đúc có thực sự đúng như mô tả.
- Đánh giá khả năng khai thác kinh doanh hoặc cho thuê trong thực tế khu vực.
- Xem xét tiềm năng tăng giá trong tương lai dựa trên quy hoạch phát triển khu vực.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên các yếu tố trên, giá đề xuất hợp lý có thể là khoảng 4,2 – 4,3 tỷ đồng, tương đương 46-47 triệu/m² sử dụng. Mức giá này vẫn phản ánh đúng vị trí tốt và tiện ích, đồng thời có thể tạo đòn bẩy thương lượng khi so sánh với các dự án nhà mặt tiền khác quanh khu vực có giá thấp hơn hoặc vị trí không thuận lợi bằng.
Để thuyết phục chủ nhà giảm giá, bạn có thể:
- Đưa ra các so sánh cụ thể các căn nhà mặt tiền tương tự nhưng có giá thấp hơn hoặc diện tích sử dụng kém hiệu quả hơn.
- Nhấn mạnh thời gian thanh toán nhanh, không cần vay ngân hàng để tạo sức hấp dẫn tài chính.
- Đề cập đến các chi phí phát sinh sửa chữa, cải tạo nếu cần thiết dựa trên kiểm tra thực tế.
- Thể hiện thiện chí và sẵn sàng ra quyết định nhanh nếu có mức giá hợp lý.



