Nhận định về mức giá 28 tỷ cho nhà mặt tiền tại 11, Đường Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Tp Hồ Chí Minh
Mức giá 28 tỷ đồng cho nhà mặt tiền diện tích 144 m² tương đương 194,44 triệu/m² là mức giá khá cao so với mặt bằng chung nhà mặt phố tại Quận Phú Nhuận, tuy nhiên không hoàn toàn bất hợp lý nếu xét về vị trí và tiềm năng phát triển.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Thông tin nhà cần đánh giá | Giá trung bình thị trường Quận Phú Nhuận năm 2024 | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Vị trí | Mặt tiền đường Hồ Văn Huê, Quận Phú Nhuận – khu vực trung tâm, giao thông thuận tiện, gần nhiều tiện ích | Nhà mặt tiền đường lớn trung tâm dao động từ 150 – 180 triệu/m² | Vị trí tốt giúp nâng giá so với trung bình khu vực. |
| Diện tích đất và nhà | 5m x 22m, diện tích 144 m², có nở hậu thêm 44 m², tổng diện tích sử dụng tiềm năng lớn | Nhà mặt tiền có diện tích lớn thường có giá cao hơn trung bình do tính thanh khoản và tiềm năng xây mới. | Diện tích rộng, chiều dài lớn là điểm cộng, phù hợp cho xây mới, kinh doanh hoặc đầu tư. |
| Tình trạng nhà | Hoàn thiện cơ bản, còn có thể phải đầu tư sửa chữa hoặc xây mới | Nhà xây mới hoặc cải tạo thường có giá cao hơn so với nhà cũ từ 10-15% | Cần tính thêm chi phí cải tạo nếu muốn sử dụng ngay. |
| Giấy tờ pháp lý | Đã có sổ đỏ, chính chủ, đầy đủ pháp lý | Giấy tờ rõ ràng là điểm cộng lớn, giúp giao dịch an toàn | Giúp giảm rủi ro và thủ tục pháp lý nhanh chóng. |
| Giá đề xuất | 28 tỷ (194,44 triệu/m²) | 150 – 180 triệu/m² là mức giá thị trường | Giá đề xuất đang cao hơn mức giá thị trường khoảng 8-29%. |
Nhận xét tổng quát
Giá 28 tỷ đồng là mức giá khá cao nhưng có thể chấp nhận được nếu bạn đánh giá cao vị trí đặc biệt của căn nhà, mục đích đầu tư xây mới hoặc kinh doanh mặt tiền. Trong trường hợp bạn chỉ mua để ở hoặc đầu tư trung hạn, mức giá này có thể chưa thực sự tối ưu.
Nếu so sánh với các bất động sản tương tự trong khu vực, giá trung bình dao động từ 150 triệu đến 180 triệu/m², tương đương khoảng 21,6 tỷ đến 25,9 tỷ cho căn nhà cùng diện tích.
Đề xuất giá hợp lý và cách thương lượng
- Giá đề xuất hợp lý: 24 – 25 tỷ đồng (tương đương 167 – 174 triệu/m²), vừa sát với thị trường, vừa có thể thương lượng.
- Lý do thương lượng: Nhà hoàn thiện cơ bản, cần chi phí cải tạo; mức giá hiện tại cao hơn mặt bằng chung; thị trường có nhiều lựa chọn tương đương.
- Cách thuyết phục chủ nhà: Trình bày rõ về tình hình thị trường, so sánh giá thực tế các căn tương tự; nhấn mạnh tính khả thi giao dịch nhanh, thanh toán nhanh; đề cập đến chi phí sửa chữa, đầu tư thêm.
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, tránh rủi ro tranh chấp.
- Đánh giá chi phí sửa chữa hoặc xây mới nếu cần thiết.
- Xem xét quy hoạch xung quanh, kế hoạch phát triển khu vực để đảm bảo giá trị tăng trưởng.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia, môi giới uy tín để có đánh giá khách quan.
- Đàm phán rõ các điều khoản thanh toán, hỗ trợ chuyển nhượng.


