Nhận định mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Võ Oanh, Bình Thạnh
Giá thuê 34 triệu đồng/tháng cho mặt bằng 160 m² tại vị trí mặt tiền đường Võ Oanh, Quận Bình Thạnh là mức giá có phần cao so với mặt bằng chung khu vực tương tự. Tuy nhiên, mức giá này có thể hợp lý trong trường hợp mặt bằng có vị trí đắc địa, tiện ích đi kèm đầy đủ, phù hợp mở đa ngành nghề kinh doanh và hợp đồng thuê dài hạn.
Phân tích chi tiết mức giá
| Tiêu chí | Thông tin mặt bằng Võ Oanh | Giá thuê tham khảo khu vực (m²/tháng) | Giá thuê tương đương (triệu đồng/tháng) |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 160 m² | – | – |
| Giá thuê trung bình mặt bằng mặt tiền Bình Thạnh | – | 180,000 – 210,000 VND/m² | 28.8 – 33.6 triệu |
| Ưu điểm vị trí | Mặt tiền, có vỉa hè rộng, gần khu sinh viên, giao thông thuận tiện | – | – |
| Pháp lý | Đã có sổ hồng rõ ràng, chủ nhà minh bạch | – | – |
Như bảng trên, mức giá thuê trung bình mặt bằng kinh doanh mặt tiền tại Bình Thạnh dao động khoảng 180,000 – 210,000 đồng/m²/tháng, tương đương 28.8 – 33.6 triệu đồng/tháng cho diện tích 160 m². Mức giá 34 triệu đồng/tháng cao hơn một chút so với mức trên nhưng không quá chênh lệch nếu mặt bằng có các tiện ích bổ sung như vỉa hè rộng, khu vực sinh viên đông đúc giúp gia tăng lưu lượng khách.
Lưu ý khi xuống tiền thuê mặt bằng
- Thời hạn thuê: Nên thương lượng hợp đồng dài hạn để nhận ưu đãi giá và ổn định kinh doanh.
- Chi phí phát sinh: Xác định rõ các chi phí quản lý, vệ sinh, bảo trì nếu có.
- Pháp lý: Kiểm tra kỹ giấy tờ sổ đỏ, hợp đồng thuê rõ ràng, tránh tranh chấp.
- Tiện ích và hạ tầng: Đảm bảo mặt bằng có hệ thống điện, nước, internet đủ đáp ứng kinh doanh.
- Khả năng đàm phán giá: Chủ nhà mới cho thuê, có thể còn linh hoạt giá nếu ký hợp đồng dài.
Đề xuất giá và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên mức giá thị trường và vị trí mặt bằng, có thể đề nghị mức giá thuê khoảng 30 – 32 triệu đồng/tháng để có sự hợp lý và tiết kiệm chi phí hơn. Để thuyết phục chủ nhà, bạn có thể:
- Đưa ra cam kết thuê dài hạn để đảm bảo nguồn thu ổn định cho chủ nhà.
- Đề nghị thanh toán trước từ 3-6 tháng để tạo sự an tâm.
- Giải thích về mức giá thị trường và so sánh các mặt bằng tương tự xung quanh.
- Đề xuất chia sẻ chi phí sửa chữa hoặc cải tạo nếu mặt bằng cần nâng cấp.
Tóm lại, mức giá 34 triệu đồng/tháng là hợp lý trong trường hợp bạn ưu tiên vị trí mặt tiền đẹp, vỉa hè rộng, và khu vực có lưu lượng khách lớn như gần khu sinh viên. Nếu muốn tiết kiệm hơn, bạn có thể thương lượng xuống khoảng 30-32 triệu đồng/tháng với những cam kết thuê dài hạn.


