Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Quận 6, TP Hồ Chí Minh
Với diện tích 190 m² (8.6 x 22 m), mặt bằng kinh doanh tại Đường Hậu Giang, Phường 12, Quận 6 được chào giá thuê 110 triệu đồng/tháng. Đây là mức giá tương đối cao so với mặt bằng chung tại khu vực Quận 6, đặc biệt khi xét đến đặc điểm là mặt bằng 1 trệt trống suốt, chưa có nội thất hay cải tạo đặc biệt nào đi kèm.
Giá thuê 110 triệu/tháng tương đương khoảng 578.947 đồng/m²/tháng, mức giá này phù hợp nếu mặt bằng có vị trí đắc địa, lượng người qua lại lớn, thích hợp cho các ngành nghề đòi hỏi mặt tiền đẹp như showroom, ngân hàng, hoặc chuỗi thẩm mỹ viện cao cấp. Tuy nhiên, nếu vị trí này không thuộc tuyến đường chính hoặc khu vực trung tâm thương mại sầm uất, mức giá này có thể là quá cao.
Phân tích so sánh giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Quận 6
| Địa điểm | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Giá thuê (đồng/m²/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Đường Hậu Giang, Phường 12, Quận 6 | 190 | 110 | 578.947 | Mặt bằng trệt, trống suốt, vị trí khá tốt |
| Đường Lê Văn Lương, Phường 12, Quận 6 | 150 | 70 | 466.667 | Gần chợ, mặt bằng nhỏ hơn, phù hợp kinh doanh nhỏ lẻ |
| Đường Bình Phú, Quận 6 | 200 | 90 | 450.000 | Vị trí trung tâm, nhưng mặt bằng có cải tạo nhẹ |
| Đường Hậu Giang, Quận 6 | 180 | 85 | 472.222 | Mặt bằng tương tự, chưa cải tạo |
Những lưu ý khi quyết định thuê mặt bằng này
- Vị trí thực tế và lưu lượng khách hàng: Cần khảo sát trực tiếp xem mặt bằng có nằm trên tuyến đường có lưu lượng người đi lại cao và phù hợp với mô hình kinh doanh dự kiến hay không.
- Pháp lý rõ ràng: Chủ mặt bằng đã có sổ, điều này đảm bảo tính pháp lý và giúp tránh rủi ro trong giao dịch.
- Chi phí phát sinh: Cần hỏi rõ các khoản chi phí ngoài tiền thuê như phí dịch vụ, điện nước, bảo trì,… để tính toán tổng chi phí thuê.
- Khả năng thương lượng: Mức giá hiện tại có thể thương lượng nếu thuê dài hạn hoặc thanh toán trước nhiều tháng.
- Điều kiện bàn giao: Mặt bằng trệt trống suốt, nếu cần cải tạo hoặc trang trí lại sẽ phát sinh thêm chi phí đầu tư ban đầu.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên so sánh các mặt bằng tương tự trong khu vực, mức giá hợp lý hơn nên dao động khoảng 85-90 triệu đồng/tháng (tương đương 450.000 – 470.000 đồng/m²/tháng). Mức giá này vẫn đảm bảo chủ mặt bằng có được doanh thu tốt trong khi người thuê giảm được chi phí đáng kể so với mức ban đầu.
Để thuyết phục chủ nhà giảm giá, bạn có thể áp dụng các chiến thuật sau:
- Đề xuất ký hợp đồng thuê dài hạn (từ 2 năm trở lên) với cam kết thanh toán ổn định.
- Thanh toán trước nhiều tháng để giúp chủ nhà có dòng tiền nhanh.
- Nêu rõ lý do so sánh giá với các mặt bằng tương tự trong khu vực, làm nổi bật mức giá bạn đề xuất là hợp lý.
- Thương lượng điều kiện bàn giao và chi phí cải tạo nếu chủ nhà có thể hỗ trợ một phần.
Kết luận
Mức giá 110 triệu đồng/tháng là cao và chỉ hợp lý nếu mặt bằng có vị trí cực kỳ đắc địa, phù hợp với các ngành nghề cần mặt tiền đẹp và lượng khách lớn. Nếu không thuộc nhóm này, bạn nên thương lượng để giảm giá xuống khoảng 85-90 triệu đồng/tháng nhằm đảm bảo hiệu quả kinh tế khi thuê.
Đồng thời, cần kiểm tra kỹ các yếu tố pháp lý, chi phí phát sinh và điều kiện bàn giao trước khi quyết định ký hợp đồng.


