Nhận định mức giá
Giá 798 triệu cho một căn nhà trệt lầu, 2 phòng ngủ, diện tích sử dụng 40m² tại phường Hiệp Thành, Quận 12 hiện nay có thể xem là cao so với mặt bằng chung nhà trong ngõ hẻm khu vực này.
Giá/m² được công bố là khoảng 39,9 triệu đồng/m², trong khi đó, các căn nhà tương tự tại Quận 12 giá phổ biến dao động từ khoảng 25 – 35 triệu đồng/m² tùy vị trí và mặt tiền hay hẻm nhỏ.
Phân tích chi tiết
| Tiêu chí | Nhà đang bán | Nhà tương tự ở Quận 12 |
|---|---|---|
| Diện tích sử dụng | 40 m² | 30 – 50 m² |
| Diện tích đất | 20 m² | 20 – 40 m² |
| Giá bán | 798 triệu | 600 – 1.400 triệu (tùy diện tích và vị trí) |
| Giá/m² | 39,9 triệu/m² | 25 – 35 triệu/m² |
| Loại hình | Nhà ngõ, hẻm nhỏ | Nhà ngõ, hẻm nhỏ, có căn mặt tiền |
| Phòng ngủ | 2 phòng | 2-3 phòng |
| Pháp lý | Đã có sổ hồng | Pháp lý rõ ràng |
Những điểm cần lưu ý nếu muốn xuống tiền
- Vị trí thực tế: Ngõ hẻm có rộng rãi, thuận tiện cho việc đi lại, giao thông vận chuyển không? Phù hợp nhu cầu ở hay đầu tư cho thuê?
- Pháp lý: Đảm bảo sổ hồng chính chủ rõ ràng, không tranh chấp, không vướng quy hoạch.
- Tiện ích xung quanh: Khu dân cư hiện hữu, gần chợ, trường học, bệnh viện có thực sự thuận tiện như mô tả không?
- Tình trạng nhà: Cần kiểm tra kỹ kết cấu, nội thất, hệ thống điện nước, có cần sửa chữa nhiều hay không.
- Khả năng thương lượng giá: Chủ nhà có thiện chí thương lượng, thời gian bán gấp hay không?
Đề xuất giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích các căn nhà tương tự, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 680 – 720 triệu đồng để phù hợp với thị trường hiện tại trong khu vực ngõ hẻm Quận 12 có diện tích tương tự.
Cách thuyết phục chủ nhà:
- Chia sẻ thông tin thị trường thực tế và so sánh giá các căn tương tự đã giao dịch gần đây.
- Nhấn mạnh việc bạn mua nhà để ở hoặc đầu tư lâu dài nên cần mức giá hợp lý để có thể cân đối tài chính.
- Đề xuất thanh toán nhanh, sang tên trong ngày để tạo sự thuận tiện cho chủ nhà.
- Nếu nhà có một số điểm cần sửa chữa, bạn có thể lấy đó làm lý do để thương lượng giảm giá.



