Nhận định về mức giá 6,59 tỷ đồng cho nhà tại Nguyễn Cửu Vân, P17, Bình Thạnh
Mức giá 6,59 tỷ đồng tương đương khoảng 99,85 triệu/m² cho diện tích sử dụng 66m², nằm trong phân khúc cao tại khu vực Bình Thạnh, đặc biệt là trên đường Nguyễn Cửu Vân – một con đường được đánh giá là khu vực có vị trí “vip” với hẻm xe hơi 6m thông thoáng.
Nhà có đặc điểm:
- Diện tích đất 3.3x20m (66m²), chiều dài 20m, hẻm xe hơi 6m, thuận tiện di chuyển.
- Nhà 2 tầng, hoàn thiện cơ bản, 6 phòng ngủ và 6 phòng vệ sinh, phù hợp cho gia đình đông người hoặc làm căn hộ dịch vụ (CHDV).
- Nhà nở hậu nhẹ, sổ đỏ đã có, chính chủ, pháp lý rõ ràng, có thể giao dịch ngay.
Phân tích mức giá theo thị trường bất động sản Bình Thạnh hiện tại
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá/m² (triệu đồng) | Tổng giá (tỷ đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Cửu Vân, P17 (nhà hẻm xe hơi, 2 tầng) | 66 | ~100 | 6,59 | Nhà nở hậu, vị trí vip, hoàn thiện cơ bản |
| Đường Nguyễn Xí, P26 (nhà hẻm 4m, 2 tầng) | 65 | 70 – 85 | 4,55 – 5,53 | Nhà cũ, cần sửa chữa, hẻm nhỏ hơn |
| Đường Phan Văn Trị, P10 (nhà mặt tiền, 3 tầng) | 60 | 90 – 110 | 5,4 – 6,6 | Vị trí gần trung tâm, tiện kinh doanh |
| Đường Đinh Bộ Lĩnh, P26 (nhà hẻm 6m, 1 tầng) | 70 | 85 – 95 | 5,95 – 6,65 | Nhà mới xây, có thể ở hoặc CHDV |
Nhận xét chi tiết
Giá 6,59 tỷ đồng cho căn nhà này là ở mức khá cao so với mặt bằng chung hẻm xe hơi cùng khu vực Bình Thạnh. Tuy nhiên, giá này có thể được xem là hợp lý trong trường hợp:
- Nhà đã hoàn thiện cơ bản, đầy đủ phòng ngủ và vệ sinh phù hợp cho gia đình nhiều thế hệ hoặc làm căn hộ dịch vụ.
- Hẻm xe hơi rộng 6m, thuận tiện đi lại và vận chuyển đồ đạc.
- Vị trí nằm trên đường Nguyễn Cửu Vân, khu vực không nhiều nhà bán, tạo sự khan hiếm, tăng giá trị bất động sản.
- Pháp lý rõ ràng, sổ đỏ đã có, giao dịch nhanh chóng.
Nếu nhà có thêm các tiện ích như hệ thống điện nước mới, thiết kế thông minh, hoặc được phép xây dựng thêm tầng thì giá trị có thể tăng cao hơn nữa.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ càng pháp lý, đặc biệt là phần “nở hậu nhẹ” để đảm bảo không ảnh hưởng tiêu cực đến quy hoạch hoặc xây dựng sau này.
- Xem xét tình trạng thực tế của căn nhà, tránh phát sinh chi phí sửa chữa lớn nếu nhà cũ.
- Đánh giá khả năng sinh lời nếu có ý định làm căn hộ dịch vụ hoặc cho thuê dài hạn.
- Thương lượng kỹ với chủ nhà để xác định mức giá phù hợp nhất dựa trên các yếu tố trên.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược thương lượng
Dựa trên so sánh và phân tích, mức giá 6,0 – 6,3 tỷ đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn, vừa phản ánh đúng giá trị thực tế của nhà, vừa tạo điều kiện cho người mua có lợi thế trong đầu tư hoặc sinh sống.
Chiến lược thương lượng với chủ nhà:
- Đưa ra các dẫn chứng về giá các căn nhà tương tự trong khu vực với giá thấp hơn để thuyết phục.
- Nhấn mạnh vào tình trạng nhà cũ cần sửa chữa, chi phí phát sinh cho việc xây mới hoặc cải tạo.
- Đề cập đến tính thanh khoản của nhà trong hẻm, so sánh với nhà mặt tiền hoặc hẻm lớn hơn.
- Thể hiện thiện chí mua nhanh và thanh toán nhanh nếu được giảm giá hợp lý.


