Nhận định về mức giá 1,99 tỷ đồng cho căn hộ CCMN 50m² tại Đống Đa, Hà Nội
Mức giá 1,99 tỷ đồng tương đương 39,8 triệu đồng/m² cho một căn hộ dịch vụ mini 2 phòng ngủ, 1 WC, ban công hướng Nam tại khu vực Đống Đa, Hà Nội là mức giá khá cao so với mặt bằng chung của các căn hộ cùng loại tại khu vực trung tâm.
Tuy nhiên, căn hộ có nội thất cao cấp, tầng trung (tầng 5/8), pháp lý rõ ràng (hợp đồng mua bán trực tiếp với chủ đầu tư), cùng tiện ích và vị trí thuận lợi gần phố cổ và Văn Miếu, nên mức giá này có thể được xem là hợp lý trong trường hợp khách hàng đánh giá cao yếu tố tiện nghi, vị trí và pháp lý minh bạch.
Phân tích chi tiết và so sánh với thị trường
| Tiêu chí | Căn hộ đang chào bán | Căn hộ dịch vụ tương tự tại Đống Đa | Căn hộ chung cư bình dân tại Đống Đa |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 50 m² | 45-55 m² | 50-60 m² |
| Loại hình | Căn hộ dịch vụ mini (CCMN) | Căn hộ dịch vụ mini | Căn hộ chung cư bình dân |
| Giá/m² | 39,8 triệu đồng/m² | 30 – 35 triệu đồng/m² | 25 – 30 triệu đồng/m² |
| Tổng giá | 1,99 tỷ đồng | 1,35 – 1,75 tỷ đồng | 1,25 – 1,8 tỷ đồng |
| Nội thất | Nội thất cao cấp, full đồ | Nội thất cơ bản hoặc có thể có | Nội thất cơ bản hoặc chưa có |
| Pháp lý | Hợp đồng mua bán trực tiếp với chủ đầu tư | Pháp lý minh bạch | Pháp lý đầy đủ |
| Vị trí | Trung tâm Đống Đa, gần phố cổ, Văn Miếu | Gần trung tâm, tiện ích đầy đủ | Khu vực trung tâm, tiện ích cơ bản |
Lưu ý khi cân nhắc xuống tiền
- Kiểm tra kỹ pháp lý: Mặc dù đã có hợp đồng mua bán với chủ đầu tư, nên yêu cầu xem giấy phép xây dựng, sổ đỏ, biên bản nghiệm thu…
- Đánh giá tình trạng thực tế căn hộ: Kiểm tra nội thất, hệ thống điện, nước, thang máy, an ninh, phí dịch vụ thực tế.
- So sánh với các căn hộ khác trong cùng tòa nhà hoặc khu vực để đảm bảo không bị mua với mức giá quá cao.
- Xem xét khả năng sinh lời nếu cho thuê vì loại hình CCMN thường hướng đến khách thuê là sinh viên hoặc nhân viên văn phòng.
Đề xuất mức giá và cách thương lượng
Dựa trên mức giá trung bình thị trường khoảng 30-35 triệu đồng/m² cho căn hộ dịch vụ cùng khu vực, mức giá hợp lý hơn nên dao động trong khoảng từ 1,5 tỷ đến 1,75 tỷ đồng.
Để thương lượng chủ đầu tư giảm giá từ 1,99 tỷ xuống mức này, bạn có thể sử dụng các luận điểm sau:
- So sánh mức giá rao bán của các căn hộ tương tự trong cùng khu vực và cùng loại hình có giá thấp hơn đáng kể.
- Nhấn mạnh việc thanh toán nhanh hoặc mua số lượng lớn nếu có nhu cầu để chủ đầu tư có thể ưu đãi.
- Yêu cầu xem xét lại các yếu tố như phí dịch vụ, bảo trì, hoặc điều kiện bàn giao để có thể thương lượng giảm giá.
- Đề cập đến việc sẵn sàng thanh toán bằng vốn tự có, giảm rủi ro cho chủ đầu tư.
Nếu chủ đầu tư không chấp nhận giảm giá, bạn nên cân nhắc kỹ yếu tố vị trí, tiện ích và nội thất cao cấp để quyết định có nên mua hay không.



