Nhận định về mức giá 7,59 tỷ đồng cho nhà mặt tiền đường Dương Thị Mười, Quận 12
Mức giá 7,59 tỷ đồng cho căn nhà mặt tiền với diện tích đất 106 m² và diện tích sử dụng 150 m² tương đương khoảng 71,6 triệu đồng/m² là mức giá khá cao so với mặt bằng chung tại Quận 12 hiện nay. Tuy nhiên, việc đánh giá giá trị bất động sản còn phụ thuộc nhiều yếu tố như vị trí, tiện ích xung quanh, tình trạng nhà, pháp lý và tiềm năng kinh doanh.
Phân tích chi tiết
1. Vị trí và tiện ích xung quanh
Nhà nằm trên đường Dương Thị Mười, phường Hiệp Thành, Quận 12, một khu vực đang phát triển với đường rộng 20m, vỉa hè 5m rất thuận lợi cho kinh doanh và giao thông. Khu vực dân cư đông đúc, gần ngân hàng, salon tóc, khách sạn, quán ăn, quán cafe và sân vận động quận 12.
2. Diện tích và cấu trúc nhà
Nhà có diện tích đất 106 m² (3,7m x 29m), diện tích sử dụng 150 m² với 2 tầng, 2 phòng ngủ và 2 phòng vệ sinh. Nhà hiện trạng xây cũ nhưng đã có nội thất đầy đủ, có thể sửa chữa lại để kinh doanh hoặc cho thuê.
3. So sánh giá thị trường thực tế tại Quận 12
| Loại BĐS | Vị trí | Diện tích (m²) | Giá/m² (triệu đồng) | Giá tổng (tỷ đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Nhà mặt tiền, kinh doanh | Đường Nguyễn Ảnh Thủ, Q12 | 100 | 55 – 60 | 5,5 – 6 | Nhà mới, đường rộng 12m |
| Nhà mặt tiền, kinh doanh | Đường Tô Ký, Q12 | 90 | 60 – 65 | 5,4 – 5,85 | Đường rộng 14m, tiện kinh doanh |
| Nhà mặt tiền, kinh doanh | Đường Dương Thị Mười, Q12 | 106 | 71,6 (bài phân tích) | 7,59 | Nhà hơi cũ, đường rộng 20m |
4. Đánh giá và đề xuất
Giá 7,59 tỷ đồng hiện tại là mức giá khá cao, vượt khoảng 15-25% so với các nhà mặt tiền kinh doanh tương tự trong khu vực. Tuy nhiên, nhà có lợi thế đường rộng 20m, vỉa hè lớn, vị trí đẹp, phù hợp cho khách hàng muốn kinh doanh hoặc cho thuê mặt bằng với giá cao.
Nếu mua để ở và sửa chữa, mức giá này có thể chưa hợp lý do nhà hơi cũ và diện tích ngang hẹp (3,7m), hạn chế tầm nhìn và bố trí mặt bằng. Nếu mua để đầu tư cho thuê hoặc kinh doanh, mức giá có thể chấp nhận được.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn là khoảng 6,5 – 6,8 tỷ đồng. Đây là mức giá phù hợp với thực trạng nhà cũ và tiềm năng phát triển ở khu vực này.
5. Lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ pháp lý, sổ hồng rõ ràng, không tranh chấp.
- Đánh giá chi phí sửa chữa, cải tạo nhà để kinh doanh hoặc cho thuê.
- Xem xét xu hướng phát triển hạ tầng xung quanh trong tương lai.
- Thương lượng giá với chủ nhà dựa trên thực trạng nhà cũ và so sánh thị trường.
- Xem xét khả năng thanh khoản và tiềm năng tăng giá trong dài hạn.
6. Cách thuyết phục chủ nhà giảm giá
Bạn có thể đưa ra các lý do sau để thuyết phục chủ nhà giảm giá:
- Nhà hiện trạng hơi cũ, cần sửa chữa nhiều chi phí.
- Diện tích ngang khá hẹp, hạn chế sử dụng và kinh doanh.
- So sánh giá các căn nhà mặt tiền tương tự trong khu vực có giá thấp hơn.
- Cam kết mua nhanh, thanh toán nhanh để chủ nhà yên tâm.
- Đề xuất mức giá hợp lý hơn khoảng 6,5 – 6,8 tỷ đồng.



