Nhận định mức giá thuê căn hộ 1 phòng ngủ tại Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa
Giá thuê 6,6 triệu đồng/tháng cho căn hộ dịch vụ mini diện tích 25 m², nội thất đầy đủ tại vị trí trung tâm quận Đống Đa, Hà Nội là mức giá thuộc nhóm trung bình – cao so với mặt bằng thị trường căn hộ mini cùng khu vực.
Phân tích chi tiết
| Tiêu chí | Bất động sản đang xem | Giá tham khảo khu vực Đống Đa (2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 25 m² | 20 – 30 m² | Phù hợp với căn hộ mini và căn hộ dịch vụ phổ biến |
| Giá thuê | 6,6 triệu đồng/tháng | 5,5 – 7 triệu đồng/tháng | Giá nằm trong khoảng trung – cao do nội thất đầy đủ, vị trí trung tâm |
| Vị trí | Nguyễn Lương Bằng, gần Ô Chợ Dừa, hồ Đắc Di | Trung tâm Đống Đa, tiện đi lại, gần chợ và trường học | Vị trí thuận lợi, tăng giá trị thuê |
| Tiện nghi | Điều hòa, nóng lạnh, bếp từ, tủ lạnh, sofa, thang máy | Tiện nghi tương tự các căn hộ dịch vụ | Nội thất đầy đủ, phù hợp nhu cầu thuê ngắn – trung hạn |
| Phí dịch vụ | Điện 4k/kwh, nước 30k/m3, vệ sinh, mạng riêng, phí dùng chung 100k/tháng | Phí dịch vụ thường từ 300k – 500k/tháng | Phí hợp lý, minh bạch, nên tính tổng chi phí thuê |
| Chính sách cọc và thanh toán | 1 cọc 1 | Phổ biến tại căn hộ dịch vụ | Rất thuận lợi, giảm áp lực tài chính người thuê |
| Chính sách nuôi thú cưng | Cho phép nuôi pet | Hiếm, có thể tăng giá thuê | Ưu điểm giúp tăng giá trị căn hộ với người thích nuôi thú cưng |
Những điểm cần lưu ý trước khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ hợp đồng đặt cọc, các điều khoản rõ ràng về thời gian thuê, quyền lợi và trách nhiệm của hai bên.
- Xác nhận tình trạng nội thất và các thiết bị điện, nước, mạng để tránh phát sinh sửa chữa sau thuê.
- Kiểm tra chính sách phí dịch vụ, điện nước để tính tổng chi phí hàng tháng.
- Rà soát quy định nuôi thú cưng, nếu có, để tránh tranh chấp về sau.
- Xác minh an ninh, an toàn khu vực và tòa nhà, đặc biệt có thang máy và bãi xe miễn phí cho người thuê.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên giá thị trường và tiện ích căn hộ, mức giá 6,0 triệu đồng/tháng có thể được xem là hợp lý hơn, giúp bạn tiết kiệm 600 nghìn đồng mỗi tháng mà vẫn đảm bảo chất lượng sống. Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn có thể:
- Đề cập rằng các căn hộ tương tự trong khu vực có giá thuê từ 5,5 – 6 triệu đồng/tháng, đặc biệt với căn hộ cùng diện tích và tiện nghi.
- Nhấn mạnh bạn là người thuê dài hạn, thanh toán đúng hạn, không phiền hà, giúp chủ nhà giảm rủi ro và chi phí quản lý.
- Đề xuất thanh toán trước 3-6 tháng để tạo sự an tâm cho chủ nhà.
- Yêu cầu kiểm tra kỹ căn hộ trước khi ký hợp đồng để đảm bảo tình trạng tốt, tránh phát sinh chi phí sửa chữa.
Kết luận
Giá thuê 6,6 triệu đồng/tháng là hợp lý nếu bạn ưu tiên vị trí trung tâm, nội thất đầy đủ cùng các tiện ích đi kèm. Tuy nhiên, trong trường hợp bạn muốn tiết kiệm chi phí hoặc căn hộ có thể cần bảo trì nhỏ, thương lượng về mức giá 6 triệu đồng/tháng là hợp lý và có cơ sở.



