Nhận định mức giá thuê
Giá thuê 60 triệu đồng/tháng cho toàn bộ tòa căn hộ 4 tầng, diện tích sàn sử dụng 320 m², gồm 8 căn hộ (4 studio và 4 căn 1 phòng ngủ) tại An Thượng, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng là mức giá khá cao so với mặt bằng chung khu vực. Tuy nhiên, do địa điểm sát biển, đầy đủ nội thất hiện đại, có thang máy và phòng cháy chữa cháy đầy đủ, cùng với số lượng căn hộ lớn, tình trạng pháp lý rõ ràng (đã có sổ), mức giá này có thể hợp lý trong trường hợp khách thuê có nhu cầu sử dụng toàn bộ tòa nhà cho mục đích kinh doanh lưu trú hoặc làm văn phòng cao cấp.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Bất động sản đang xem | Tham khảo khu vực An Thượng và Mỹ An |
|---|---|---|
| Loại hình | Nhà mặt phố, 4 tầng, 8 căn hộ | Phổ biến nhà mặt phố cho thuê dạng căn hộ, thường là 1-2 tầng hoặc nguyên căn nhỏ hơn |
| Diện tích sử dụng | 320 m² (4 tầng x 90 m² đất) | Nhà nguyên căn thường 50-150 m² sàn |
| Số phòng ngủ | 8 phòng | Căn hộ studio hoặc 1-2 phòng ngủ phổ biến |
| Nội thất | Đầy đủ, hiện đại, có thang máy | Nhiều nhà cho thuê chỉ trang bị cơ bản hoặc không có thang máy |
| Giá thuê | 60 triệu/tháng (~187,500 đồng/m²/tháng) | Thường từ 15-50 triệu/tháng cho nhà nguyên căn hoặc căn hộ tương tự, tương đương 50,000-150,000 đồng/m²/tháng |
| Vị trí | Sát biển, Quận Ngũ Hành Sơn, khu vực phát triển du lịch | Vị trí đẹp, nhiều tiện ích, giá thuê cao hơn mặt bằng chung |
Lưu ý trước khi quyết định thuê
- Xác minh rõ ràng về pháp lý, hợp đồng thuê, quyền sử dụng đất và các giấy tờ liên quan.
- Kiểm tra tình trạng thực tế của tòa nhà, nội thất, hệ thống thang máy, điện nước và phòng cháy chữa cháy.
- Rà soát các chi phí phát sinh khác như phí quản lý, bảo trì, thuế, phí dịch vụ.
- Xác định mục đích thuê rõ ràng: kinh doanh lưu trú, văn phòng hay ở, từ đó đánh giá tính phù hợp của không gian và chi phí.
- Thương lượng điều khoản hợp đồng về thời gian thuê, tăng giá theo thời gian, điều kiện trả trước và hoàn trả tài sản.
Đề xuất mức giá và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích thị trường, mức giá hợp lý hơn có thể nằm trong khoảng 40-50 triệu đồng/tháng, tương đương 125,000-156,000 đồng/m²/tháng, vẫn đảm bảo lợi nhuận cho chủ nhà nhưng hợp lý hơn với mặt bằng chung.
Bạn có thể thuyết phục chủ nhà bằng các luận điểm:
- Giá thuê cạnh tranh sẽ giúp tòa nhà có khách thuê dài hạn, giảm thời gian trống và chi phí quảng cáo.
- Cam kết thuê lâu dài sẽ giúp chủ nhà ổn định nguồn thu và giảm rủi ro thay đổi liên tục khách thuê.
- Có thể đề nghị đặt cọc cao hoặc thanh toán trước nhiều tháng để tạo sự an tâm cho chủ nhà.
- Thương lượng các điều kiện trong hợp đồng để đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của hai bên, tạo sự hợp tác lâu dài.



