Nhận định về mức giá 18,5 tỷ đồng cho toà CCMN tại Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Mức giá 18,5 tỷ đồng tương đương khoảng 243,42 triệu đồng/m² trên diện tích 76 m² là một mức giá cao đối với loại hình nhà ở trong ngõ tại khu vực Nam Từ Liêm, nhưng không phải là bất hợp lý nếu xét đến đặc điểm tài sản là tòa căn hộ mini (CCMN) 8 tầng với 24 phòng khép kín, nội thất cao cấp, đầy đủ phòng cháy chữa cháy (PCCC) và giấy phép xây dựng đầy đủ.
Tòa nhà cho thuê với dòng tiền khoảng 100 triệu/tháng, tương đương 1,2 tỷ đồng/năm, thì tỷ suất sinh lời (lợi nhuận trước thuế, chi phí) tạm tính khoảng:
1,2 tỷ / 18,5 tỷ = 6,5%/năm
Đây là tỷ suất khá hấp dẫn trong bối cảnh lãi suất ngân hàng thấp và bất động sản cho thuê có tính ổn định cao tại khu vực Nam Từ Liêm, một quận đang phát triển mạnh mẽ với cơ sở hạ tầng đồng bộ.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Toà CCMN Phú Đô (18,5 tỷ) | Tham khảo khu vực Nam Từ Liêm và lân cận |
|---|---|---|
| Diện tích đất và xây dựng | 76 m², 8 tầng, 24 phòng khép kín | Nhà riêng hoặc CCMN có diện tích từ 60-80 m², thường 5-7 tầng |
| Giá/m² | 243,42 triệu đồng/m² | Khoảng 150-200 triệu đồng/m² đối với CCMN hoặc nhà riêng trong ngõ tại Nam Từ Liêm |
| Dòng tiền cho thuê (ước tính) | 100 triệu/tháng (1,2 tỷ/năm) | 60-80 triệu/tháng với các tòa nhà cùng diện tích và số phòng |
| Pháp lý và tiện ích | Đã có giấy phép xây dựng, PCCC đầy đủ, sổ đỏ chính chủ | Nhiều căn chưa hoàn thiện pháp lý hoặc PCCC chưa đầy đủ |
| Vị trí | Cách mặt phố Phú Đô 30m, ngõ rộng 2,7m | Vị trí tương tự hoặc xa hơn, ngõ nhỏ hơn |
Những lưu ý khi quyết định đầu tư
- Xác minh kỹ hồ sơ pháp lý, đặc biệt là giấy phép xây dựng và chứng nhận PCCC để tránh rủi ro pháp lý.
- Kiểm tra cụ thể hợp đồng thuê, tình trạng phòng cho thuê, tỷ lệ phòng trống để đánh giá thực tế dòng tiền.
- Đánh giá chi phí vận hành, bảo trì và các chi phí phát sinh để tính toán lợi nhuận ròng chính xác.
- Xem xét xu hướng phát triển khu vực Nam Từ Liêm về hạ tầng, quy hoạch để dự đoán khả năng tăng giá trị tài sản trong tương lai.
- Đàm phán giá với chủ đầu tư, dựa trên các điểm sau:
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên so sánh và dòng tiền hiện tại, mức giá khoảng 16 – 17 tỷ đồng (tương ứng 210 – 223 triệu đồng/m²) sẽ hợp lý hơn, giúp tăng tỷ suất lợi nhuận lên khoảng 7-7,5%/năm, tạo điểm hấp dẫn hơn trong đầu tư.
Cách thuyết phục chủ nhà:
- Trình bày các số liệu thị trường minh bạch, đặc biệt là mức giá/m² của các dự án CCMN tương tự trong khu vực.
- Phân tích hiệu quả đầu tư rõ ràng, nhấn mạnh việc mức giá hiện tại đã ở ngưỡng cao, khó bán nhanh nếu không có điều chỉnh.
- Đề xuất mua nhanh với mức giá hợp lý sẽ giúp chủ nhà giảm rủi ro tồn đọng tài sản, đặc biệt trong bối cảnh thị trường có thể có biến động.
- Chuẩn bị sẵn các phương án thanh toán linh hoạt để tạo thuận lợi và sự tin tưởng cho chủ nhà.
Kết luận
Giá 18,5 tỷ đồng là hợp lý nếu nhà đầu tư chấp nhận mức sinh lời khoảng 6,5%/năm và đánh giá cao pháp lý, vị trí cùng chất lượng tòa nhà. Tuy nhiên, với mức giá này, dòng tiền cho thuê chưa tối ưu so với tiềm năng khu vực. Nếu có thể thương lượng hạ giá xuống khoảng 16-17 tỷ đồng, đây sẽ là mức đầu tư hấp dẫn hơn, tăng khả năng sinh lời và giảm rủi ro tài chính cho người mua.
Quan trọng nhất là cần kiểm tra kỹ pháp lý và tình trạng thực tế của tòa nhà trước khi quyết định xuống tiền.



