Nhận định về mức giá thuê 55 triệu/tháng tại tòa nhà C18, Phường 12, Quận Tân Bình
Mức giá 55 triệu/tháng cho một tòa nhà diện tích 132 m² (6x22m), gồm hầm và 4 lầu, đã hoàn thiện thang máy, máy lạnh, tại Quận Tân Bình đang ở mức tương đối cao nhưng không phải là không hợp lý.
Quận Tân Bình là khu vực trung tâm thành phố Hồ Chí Minh, có vị trí giao thông thuận tiện, gần sân bay Tân Sơn Nhất và nhiều tuyến đường lớn, vì vậy giá thuê nhà mặt tiền phục vụ văn phòng, showroom, trung tâm đào tạo có thể cao hơn trung bình một chút.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Bất động sản C18, Tân Bình | Giá thuê trung bình khu vực Tân Bình (Nhà mặt phố 100-150 m²) | Giá thuê trung bình khu vực Quận 3, Phú Nhuận tương tự |
|---|---|---|---|
| Diện tích sử dụng | 132 m², hầm + 4 lầu | Khoảng 100-150 m², 2-3 lầu phổ biến | 110-140 m², 3-4 lầu |
| Tiện ích | Thang máy, máy lạnh, hoàn thiện | Phần lớn có máy lạnh, thang bộ, ít có thang máy | Phổ biến có thang máy, máy lạnh |
| Giá thuê | 55 triệu/tháng | 35 – 45 triệu/tháng | 45 – 55 triệu/tháng |
| Vị trí | Quận Tân Bình, gần sân bay, đường lớn | Quận Tân Bình, nhiều khu vực cạnh sân bay | Quận trung tâm như Quận 3, Phú Nhuận |
Kết luận về mức giá và đề xuất
Mức giá thuê 55 triệu/tháng tương đương với các tòa nhà tương tự trong khu vực Quận 3, Phú Nhuận là những khu vực trung tâm hơn và thường có giá thuê cao hơn Tân Bình. Trong khi đó, tại Tân Bình, giá thuê nhà mặt tiền diện tích tương tự thường dao động từ 35 đến 45 triệu/tháng.
Do đó, giá 55 triệu/tháng có thể được xem là hơi cao so với mặt bằng chung khu vực Tân Bình, đặc biệt nếu khách thuê không tận dụng hết công năng của hầm và các lầu hoặc không cần trang bị máy lạnh, thang máy hoàn thiện.
Những lưu ý khi xuống tiền thuê
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, chủ sở hữu chính chủ và hợp đồng cho thuê rõ ràng, minh bạch.
- Đánh giá khả năng sử dụng toàn bộ diện tích, đặc biệt các tầng lầu và hầm có phù hợp với mục đích sử dụng hay không.
- Thương lượng cụ thể các điều khoản về bảo trì, sửa chữa, và chi phí vận hành như điện, nước, máy lạnh, thang máy.
- Xem xét các yếu tố về vị trí giao thông, quy hoạch tương lai khu vực để đảm bảo tính ổn định và phát triển.
- So sánh các lựa chọn khác trong khu vực với mục đích tương tự để đảm bảo chọn được mức giá hợp lý nhất.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn và cách thương lượng
Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý hơn nên dao động trong khoảng 40 – 45 triệu/tháng để phản ánh đúng mặt bằng giá thuê khu vực Tân Bình với các tiện ích tương đương.
Để thuyết phục chủ bất động sản đồng ý mức giá này, bạn có thể áp dụng các chiến thuật sau:
- Đưa ra các bằng chứng so sánh giá với các tòa nhà tương tự trong khu vực, nhấn mạnh sự chênh lệch giá.
- Khẳng định khả năng thuê dài hạn, thanh toán ổn định để tăng tính hấp dẫn cho chủ nhà.
- Đề xuất giảm giá nếu thuê nguyên tòa hoặc ký hợp đồng dài hạn để chủ nhà có lợi về mặt tài chính ổn định.
- Thương lượng về các chi phí phát sinh, hoặc đề nghị chủ nhà hỗ trợ một phần chi phí vận hành trong thời gian đầu.
Ví dụ câu thương lượng: “Tôi đánh giá rất cao vị trí và tiện ích tòa nhà, tuy nhiên mức giá 55 triệu/tháng có phần cao hơn so với mặt bằng chung khu vực. Nếu chủ nhà có thể cân nhắc điều chỉnh xuống mức khoảng 45 triệu/tháng, tôi sẵn sàng ký hợp đồng dài hạn và thanh toán trước nhiều tháng để đảm bảo lợi ích ổn định cho cả hai bên.”


