Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh 80 triệu/tháng tại Đường Cộng Hòa, Quận Tân Bình
Mức giá 80 triệu đồng/tháng cho mặt bằng kinh doanh diện tích 360 m² tại khu vực Cộng Hòa, Quận Tân Bình là mức giá khá phổ biến và nằm trong khoảng hợp lý trên thị trường hiện nay. Tuy nhiên, giá này vẫn có thể điều chỉnh tùy thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí chính xác, tiện ích đi kèm, tính pháp lý, và tiềm năng kinh doanh.
Phân tích chi tiết
Dưới đây là bảng so sánh giá thuê mặt bằng kinh doanh tại các khu vực lân cận hoặc tương đương về diện tích tại Tp Hồ Chí Minh:
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Giá thuê/m² (nghìn đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Đường Cộng Hòa, Quận Tân Bình | 360 | 80 | 222 | Mặt bằng kinh doanh, trệt + 2 tầng, có thang máy, vỉa hè rộng, vị trí gần vòng xoay Lăng Cha Cả |
| Đường Hoàng Văn Thụ, Quận Tân Bình | 300 | 65 – 75 | 217 – 250 | Gần sân bay, mặt tiền, phù hợp kinh doanh đa ngành |
| Đường Lê Văn Sỹ, Quận Phú Nhuận | 350 | 70 – 85 | 200 – 243 | Khu vực sầm uất, nhiều văn phòng, kinh doanh đa ngành |
| Đường Nguyễn Hồng Đào, Quận Tân Bình | 400 | 75 – 90 | 187 – 225 | Vị trí tương đối, thuận tiện giao thông, có thang máy |
Nhận xét và đánh giá
So với các mặt bằng kinh doanh tương tự trong khu vực, giá 80 triệu đồng/tháng tương đương khoảng 222 nghìn đồng/m²/tháng là mức giá cạnh tranh và hợp lý. Đặc biệt khi mặt bằng có kết cấu trệt + 2 tầng, có thang máy, PCCC đầy đủ và vỉa hè rộng, thuận tiện đậu xe, vị trí gần vòng xoay lớn như Lăng Cha Cả giúp tăng khả năng tiếp cận khách hàng và đối tác.
Tuy nhiên, nếu bạn muốn thương lượng giá, có thể cân nhắc các điểm sau:
- Thời gian thuê dài hạn (trên 2 năm) để đề xuất giảm giá thuê tháng.
- Cam kết thanh toán nhanh hoặc đặt cọc cao hơn để gia tăng độ tin cậy.
- Kiểm tra chi tiết về pháp lý và chi phí phát sinh (điện nước, bảo trì, phí dịch vụ…) để tránh chi phí ẩn.
- Xem xét tình trạng nội thất, cơ sở hạ tầng bên trong để đánh giá thêm chi phí setup.
- Thương lượng các điều khoản linh hoạt về sửa chữa, cải tạo mặt bằng.
Đề xuất giá và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích, bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 70 – 75 triệu đồng/tháng, tương đương 194 – 208 nghìn đồng/m²/tháng, đi kèm các điều kiện sau:
- Cam kết thuê tối thiểu 2 năm.
- Thanh toán trước 3 tháng hoặc đặt cọc 3 tháng để tạo sự đảm bảo.
- Yêu cầu chủ nhà hỗ trợ một phần chi phí cải tạo hoặc setup ban đầu.
Thuyết phục chủ nhà bằng cách nhấn mạnh lợi ích ổn định thu nhập lâu dài, giảm rủi ro trống mặt bằng, và tạo mối quan hệ hợp tác bền vững. Ngoài ra, bạn nên chuẩn bị kỹ hồ sơ tài chính, phương án kinh doanh rõ ràng để tạo niềm tin khi thương lượng.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền thuê mặt bằng
- Kiểm tra giấy tờ pháp lý đầy đủ, đặc biệt sổ đỏ/sổ hồng và hợp đồng thuê chi tiết.
- Đánh giá kỹ về vị trí, mật độ dân cư, khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu.
- Xem xét kỹ các điều khoản hợp đồng về thời gian thuê, điều kiện chấm dứt hợp đồng, sửa chữa, bảo trì.
- Thăm dò thị trường cùng loại mặt bằng trong khu vực để có cơ sở so sánh trước khi ký hợp đồng.
- Chuẩn bị kỹ kế hoạch kinh doanh và phương án tài chính để đảm bảo khả năng chi trả.



