Nhận định mức giá 1,65 tỷ đồng cho nhà hẻm 749 Huỳnh Tấn Phát, Quận 7
Mức giá 1,65 tỷ đồng cho căn nhà diện tích đất 38 m², diện tích sử dụng 76 m², có 2 phòng ngủ, 2 phòng vệ sinh, nhà 2 tầng mới 100% với nội thất đầy đủ tại Quận 7 là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay. Giá trung bình 43,42 triệu đồng/m² sử dụng cũng nằm trong khoảng giá phổ biến của các căn nhà hẻm nhỏ, mới xây và được hoàn thiện nội thất tại khu vực này.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Bất động sản đang xét | Giá tham khảo khu vực Quận 7 (2024) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Diện tích đất (m²) | 38 | 35 – 45 | Tương đương, phù hợp cho nhà phố hẻm |
| Diện tích sử dụng (m²) | 76 | 60 – 80 | Diện tích sử dụng khá rộng so với diện tích đất do nhà 2 tầng |
| Giá bán (tỷ đồng) | 1,65 | 1,5 – 2,0 | Phù hợp với nhà mới, hoàn thiện nội thất, vị trí hẻm ô tô cách 10m |
| Giá/m² sử dụng (triệu đồng/m²) | 43,42 | 30 – 50 | Giá trong ngưỡng trung bình khá, không quá cao |
| Pháp lý | Sổ chung / công chứng vi bằng | Thường là sổ riêng | Cần kiểm tra kỹ, sổ chung có thể gây khó khăn trong giao dịch |
| Vị trí và tiện ích | Hẻm ô tô đậu cách nhà 10m, hướng Đông, Quận 7 | Hẻm ô tô thường trong khoảng cách gần hơn | Hẻm hơi sâu, cần đánh giá tiện ích xung quanh |
Lưu ý quan trọng khi cân nhắc mua
- Pháp lý: Sổ chung và công chứng vi bằng không phải là sổ đỏ riêng, có thể gây rủi ro khi giao dịch hoặc phát sinh tranh chấp. Cần kiểm tra kỹ tính pháp lý, lịch sử thửa đất và quyền sử dụng.
- Vị trí hẻm: Hẻm ô tô cách nhà 10 m, tức là xe không thể đỗ ngay trước cửa, có thể ảnh hưởng đến việc di chuyển và chỗ gửi xe.
- Nhà nở hậu: Kiểu nhà nở hậu có thể gây bất tiện về mặt bố trí không gian, khả năng mở rộng hoặc sửa chữa sau này.
- Thương lượng giá: Với mức giá 1,65 tỷ đồng, bạn có thể đề xuất mức 1,5 – 1,55 tỷ đồng dựa trên yếu tố hẻm xe hơi không vào được tận nhà và pháp lý chưa rõ ràng để có biên độ chốt giá hợp lý.
Đề xuất chiến lược thương lượng giá
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá khoảng 1,5 – 1,55 tỷ, bạn có thể trình bày các điểm sau:
- Pháp lý nhà chỉ sổ chung, tiềm ẩn rủi ro nên giá cần điều chỉnh hợp lý.
- Hẻm ô tô cách nhà 10m gây bất tiện cho việc đi lại và gửi xe, giảm tính thuận tiện so với những căn nhà hẻm ô tô vào được.
- Giá thị trường cho những căn nhà tương tự trong hẻm ô tô và sổ riêng thường dao động từ 1,5 tỷ trở lên, do vậy đề xuất giá 1,5 – 1,55 tỷ là công bằng.
- Tình trạng nhà mới, nội thất đầy đủ là ưu điểm nhưng vẫn cần cân nhắc kỹ các yếu tố pháp lý và vị trí.
Kết luận
Mức giá 1,65 tỷ đồng là hợp lý nếu bạn ưu tiên nhà mới, nội thất đầy đủ, vị trí Quận 7 và không quá quan ngại về pháp lý sổ chung cũng như hẻm ô tô cách nhà 10m. Tuy nhiên, nếu bạn muốn giảm thiểu rủi ro pháp lý và thuận tiện hơn trong di chuyển, nên thương lượng giảm giá khoảng 100-150 triệu đồng để có mức giá phù hợp hơn với thực tế.



