Nhận định về mức giá cho thuê mặt bằng kinh doanh tại 25-27 Cách Mạng Tháng 8, Quận 1
Mức giá 180 triệu đồng/tháng chưa VAT cho mặt bằng kinh doanh diện tích sử dụng 340m² tại vị trí trung tâm Quận 1, TP Hồ Chí Minh là mức giá có thể xem là trong khoảng chấp nhận được nhưng hơi cao nếu xét về mặt bằng chung thị trường hiện tại.
Với vị trí mặt tiền đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Bến Thành, đây là khu vực đắc địa của Quận 1, thuận tiện giao thông, tập trung nhiều cửa hàng, văn phòng, dịch vụ thương mại. Mặt bằng có kết cấu gồm 1 trệt, 3-4 lầu, tổng cộng 5 tầng, rất phù hợp cho nhiều loại hình kinh doanh như showroom, văn phòng đại diện, trung tâm đào tạo, hoặc các mô hình kinh doanh đa tầng.
Tuy nhiên, mức giá thuê trung bình tại các mặt bằng kinh doanh tương tự tại khu vực Quận 1 thường dao động từ 120 triệu đến 170 triệu đồng/tháng tùy thuộc vào diện tích, mặt tiền, và tình trạng thực tế của mặt bằng.
Phân tích chi tiết, so sánh mức giá
| Địa điểm | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Vị trí | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 25-27 CMT8, Q1 | 340 | 180 (chưa VAT) | Mặt tiền đường CMT8, trung tâm Q1 | 5 tầng, phù hợp kinh doanh đa ngành |
| Đường Nguyễn Trãi, Q1 | 300 | 150 | Mặt tiền đường lớn, trung tâm Q1 | 3 tầng, giá tham khảo thị trường |
| Đường Lê Lai, Q1 | 350 | 160 | Gần chợ Bến Thành, trung tâm Q1 | 4 tầng, tiện ích đầy đủ |
| Đường Pasteur, Q1 | 320 | 120 | Vị trí đẹp, trung tâm Q1 | 3 tầng, giá thấp hơn do kết cấu |
Lưu ý khi quyết định thuê mặt bằng
- Giấy tờ pháp lý rõ ràng: Bất động sản đã có sổ đỏ, hợp đồng cho thuê rõ ràng, có thể kiểm tra tính pháp lý để tránh rủi ro.
- Thời hạn thuê và điều khoản tái ký: Thời hạn thuê 5 năm với quyền tái ký là điểm thuận lợi, tuy nhiên cần xem xét điều khoản tăng giá khi tái ký để tránh phát sinh chi phí cao.
- Chi phí phát sinh: Ngoài giá thuê chưa VAT, cần hỏi rõ các chi phí khác như phí quản lý, điện nước, sửa chữa bảo trì.
- Tình trạng mặt bằng: Kiểm tra hiện trạng mặt bằng, trang thiết bị, có cần đầu tư sửa chữa nhiều không để tính toán chi phí ban đầu.
- Khả năng kinh doanh: Xác định rõ ngành nghề kinh doanh phù hợp với mặt bằng và khu vực để tận dụng tối đa giá trị mặt bằng.
Đề xuất và chiến lược đàm phán giá
Dựa trên phân tích và so sánh với mặt bằng thị trường, giá thuê khoảng 150 triệu đồng/tháng là mức hợp lý hơn cho diện tích và vị trí này. Đây là mức giá có thể thuyết phục chủ nhà đồng ý, dựa trên các lý do:
- Giá thuê hiện tại cao hơn mức giá tham khảo thị trường khoảng 10-20%.
- Thời gian nhận nhà còn chờ đến đầu tháng 12, nên chủ nhà có thể linh động về giá để tránh mặt bằng trống lâu.
- Đề nghị giảm giá hoặc miễn phí một vài tháng đầu để khách thuê đầu tư cải tạo mặt bằng.
Để thuyết phục chủ bất động sản, bạn nên chuẩn bị các luận điểm sau:
- Phân tích chi phí vận hành và dòng tiền thực tế có thể tạo ra từ mặt bằng với mức giá thuê 180 triệu.
- So sánh với các mặt bằng tương tự đã cho thuê thành công với giá thấp hơn.
- Đề xuất hợp đồng thuê dài hạn, cam kết sử dụng ổn định để đảm bảo nguồn thu cho chủ nhà.
- Thương lượng các điều khoản linh hoạt về tăng giá, bảo trì, chi phí phát sinh.


