Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Nguyễn Văn Lượng, Quận Gò Vấp
Giá thuê 30 triệu đồng/tháng cho mặt bằng diện tích 112 m² tại vị trí mặt tiền đường Nguyễn Văn Lượng, Quận Gò Vấp là mức giá có phần cao so với mặt bằng chung khu vực. Tuy nhiên, mức giá này có thể chấp nhận được trong trường hợp mặt bằng nằm ở vị trí cực kỳ đắc địa, khu vực kinh doanh sầm uất, mặt tiền rộng, thuận lợi cho đa dạng ngành nghề kinh doanh, và mặt bằng mới sửa chữa, đảm bảo đẹp, tiện nghi.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Mặt bằng tại Nguyễn Văn Lượng (Tin đăng) | Mức giá trung bình khu vực Gò Vấp | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 112 m² (5,6 x 20 m) | 50 – 120 m² | Diện tích tương đối lớn, phù hợp kinh doanh đa ngành |
| Vị trí | Mặt tiền đường Nguyễn Văn Lượng, Phường 10 | Các mặt tiền đường lớn khu vực Gò Vấp như Lê Văn Thọ, Phạm Văn Chiêu | Nguyễn Văn Lượng là tuyến đường kinh doanh tiềm năng nhưng chưa bằng các tuyến đường chính nhất của Gò Vấp |
| Giá thuê | 30 triệu đồng/tháng (~270.000 đồng/m²/tháng) | 15 – 25 triệu đồng/tháng (~150.000 – 250.000 đồng/m²/tháng) | Giá chào thuê cao hơn mức trung bình từ 20-50% |
| Điều kiện mặt bằng | Trệt suốt + 1 gác lửng, nhà mới sơn sửa | Thường có gác lửng, một số mặt bằng cần nâng cấp | Ưu điểm lớn khi mặt bằng mới sửa, sẵn sàng kinh doanh ngay |
| Pháp lý | Đã có sổ, rõ ràng | Đầy đủ giấy tờ | Yếu tố đảm bảo an tâm pháp lý cho thuê |
Lưu ý khi cân nhắc xuống tiền thuê mặt bằng
- Xác minh kỹ vị trí chính xác của mặt bằng, lượng người qua lại, mức độ sầm uất thực tế của khu vực.
- Kiểm tra kỹ pháp lý, hợp đồng thuê, điều kiện cọc, thanh toán, thời hạn thuê và quyền lợi sử dụng.
- Xem xét nhu cầu kinh doanh cụ thể để đánh giá liệu vị trí và mặt bằng có phù hợp hay không.
- Kiểm tra kỹ tình trạng mặt bằng, hệ thống điện nước, an ninh, và các tiện ích đi kèm.
- Thương lượng chặt chẽ về giá thuê và các điều khoản hợp đồng để giảm thiểu rủi ro tài chính.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên mức giá trung bình khu vực và điều kiện mặt bằng, mức giá khoảng 22 – 25 triệu đồng/tháng sẽ hợp lý hơn, tương đương khoảng 200.000 – 220.000 đồng/m²/tháng. Mức giá này vẫn đảm bảo lợi nhuận cho chủ nhà đồng thời giúp người thuê giảm áp lực chi phí.
Để thương lượng giá, bạn có thể:
- Đưa ra các bằng chứng so sánh mức giá thuê tương tự trong khu vực, nhấn mạnh sự chênh lệch giá hiện tại.
- Nêu rõ mong muốn thuê lâu dài và thanh toán đúng hạn để đảm bảo sự ổn định cho chủ nhà.
- Đề xuất cọc và thanh toán linh hoạt hơn, ví dụ cọc 1 tháng thay vì 2 tháng, để giảm áp lực tài chính ban đầu.
- Yêu cầu hỗ trợ hoặc ưu đãi nhỏ như sửa chữa thêm, miễn phí một tháng đầu nếu đồng ý mức giá giảm.
Chủ nhà thường sẵn sàng giảm giá nếu thấy người thuê có thiện chí lâu dài và có phương án kinh doanh ổn định.



