Phân tích giá tin BĐS "🌇40m2 cách 30m xe hơi nhà 2 tầng hẻm sạch an ninh"

Giá: 6,4 tỷ 41 m²

  • Quận, Huyện

    Quận 10

  • Tổng số tầng

    2

  • Loại hình nhà ở

    Nhà ngõ, hẻm

  • Chiều dài

    13 m

  • Diện tích sử dụng

    40 m²

  • Giá/m²

    156,10 triệu/m²

  • Giấy tờ pháp lý

    Đã có sổ

  • Đặc điểm nhà/đất

    Nhà nở hậu

  • Tỉnh, thành phố

    Tp Hồ Chí Minh

  • Số phòng ngủ

    2 phòng

  • Diện tích đất

    41 m²

  • Số phòng vệ sinh

    2 phòng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường 13

  • Chiều ngang

    3.15 m

Cách Mạng Tháng 8 Quan 10, Phường 13, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh

18/07/2025

Liên hệ tin tại Nhatot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá

Giá 6,4 tỷ cho căn nhà 40m² tại Quận 10 là mức giá cao nhưng vẫn có thể hợp lý trong một số trường hợp cụ thể. Với diện tích sử dụng 40m², giá trên tương đương khoảng 156,10 triệu/m², mức giá này phản ánh vị trí trung tâm, tiềm năng phát triển và cơ sở hạ tầng hiện đại của Quận 10, đặc biệt là gần tuyến metro và các tiện ích như trường học, chợ, siêu thị.

Phân tích chi tiết

Để đánh giá chính xác giá trị và quyết định có nên xuống tiền hay không, ta xem xét các yếu tố sau:

1. Vị trí và tiềm năng phát triển

  • Nhà thuộc Quận 10, trung tâm TP. Hồ Chí Minh, khu vực có tốc độ đô thị hóa nhanh, nhu cầu nhà ở cao.
  • Gần tuyến metro – đây là điểm cộng lớn, tăng giá trị bất động sản trong tương lai.
  • Gần trường học, chợ, siêu thị, thuận tiện cho sinh hoạt hàng ngày.
  • Hẻm an ninh, cách mặt tiền xe hơi 10m, thuận tiện di chuyển nhưng vẫn yên tĩnh.

2. Cấu trúc và diện tích nhà

  • Nhà 2 tầng, 2 phòng ngủ, 2 phòng vệ sinh phù hợp cho gia đình nhỏ hoặc đầu tư cho thuê.
  • Diện tích 40m² (3.15m x 13m), nhà nở hậu, giúp tận dụng không gian hiệu quả.
  • Nhà đã có sổ, pháp lý rõ ràng, giúp giao dịch an toàn.

3. So sánh giá cả khu vực

Khu vực Diện tích (m²) Giá (tỷ đồng) Giá/m² (triệu đồng) Loại hình Ghi chú
Quận 10 – Hẻm gần mặt tiền 38 – 45 6.0 – 6.8 140 – 170 Nhà hẻm 2 tầng Vị trí tương tự, pháp lý đầy đủ
Quận 10 – Nhà mặt tiền 40 – 50 7.5 – 9.0 180 – 200 Nhà 2 tầng Giá cao hơn do mặt tiền
Quận 3 – Nhà hẻm 40 5.5 – 6.5 135 – 160 Nhà 2 tầng Khu vực trung tâm tương đương
Quận 10 – Nhà cũ cần sửa 40 5.0 – 5.5 125 – 140 Nhà 1 tầng Giá thấp hơn do cần cải tạo

4. Những lưu ý khi xuống tiền

  • Pháp lý: Đã có sổ hồng, nên kiểm tra kỹ tính hợp pháp, không có tranh chấp.
  • Hiện trạng nhà: Kiểm tra kết cấu, tình trạng xây dựng, có cần sửa chữa lớn hay không.
  • Hẻm xe hơi hay xe máy: Dù cách mặt tiền 10m, nhưng mức độ thuận tiện di chuyển cần xác thực.
  • Tiềm năng tăng giá: Xem xét các dự án hạ tầng xung quanh, quy hoạch, khả năng phát triển khu vực.
  • Ngân sách và khả năng tài chính: Giá này cao so với mặt bằng chung, nên cần cân nhắc kỹ khả năng vay vốn hoặc thanh toán.

Kết luận

Giá 6,4 tỷ đồng cho căn nhà này là hợp lý nếu bạn ưu tiên vị trí trung tâm, tiện ích sẵn có và tiềm năng phát triển khu vực. Tuy nhiên, nếu ngân sách hạn chế hoặc ưu tiên diện tích lớn hơn hoặc nhà mặt tiền, bạn có thể tìm thêm các lựa chọn khác. Nên kiểm tra kỹ pháp lý và hiện trạng nhà trước khi quyết định để tránh rủi ro.

Thông tin BĐS

🌇🌇🌇 Quận 10 (40m2
👉👉hẻm sách an ninh cách xe hơi 10m .quận 10 .tiện ít đầy đủ. Trường học. Chợ siêu Thị. Gần tuyến metro..Vv..Vv

👉👉kc : 1 trệt 1 lầu (2pn 2wwc )

👉👉dt : 40m2 ( 3m15 x 13m )

💰💰💰 Giá: 6 tỷ 5 thương lượng

☎️☎️☎️ Hùng : ***
***