Nhận định về mức giá 5,95 tỷ đồng cho căn hộ Carillon 1, Tân Bình
Mức giá 5,95 tỷ đồng cho căn hộ 95m² tương đương khoảng 62,63 triệu/m² là mức giá khá cao so với mặt bằng chung căn hộ chung cư tại quận Tân Bình hiện nay. Tuy nhiên, xét về vị trí, tiện ích và đặc điểm căn hộ thì mức giá này có thể xem xét được trong một số trường hợp cụ thể.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Căn hộ Carillon 1 | Giá trung bình khu vực Tân Bình (2024) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 95 m² | 70-100 m² | Diện tích trung bình các căn 2-3 phòng ngủ |
| Giá/m² | 62,63 triệu/m² | 45-55 triệu/m² | Giá chung cư cao cấp, gần sân bay, tiện ích tốt |
| Vị trí | Trần Văn Danh, Phường 13, Tân Bình gần sân bay | Quận Tân Bình, khu vực trung tâm, gần sân bay | Vị trí thuận lợi, giao thông tốt |
| Tiện ích nội khu | Hồ bơi, gym, công viên | Phổ biến trong các dự án cao cấp | Gia tăng giá trị căn hộ |
| Tình trạng căn hộ | Chưa bàn giao, nội thất đầy đủ | Đa dạng, căn mới thường giá cao hơn | Cần kiểm tra tiến độ và giấy tờ |
| Pháp lý | Sổ hồng riêng | Sổ hồng là tiêu chuẩn cần có | Yếu tố đảm bảo quyền sở hữu |
| Giá bán | 5,95 tỷ đồng | 4,5 – 5,5 tỷ đồng | Giá có thể chênh do tiện ích và nội thất đi kèm |
Đánh giá tổng quan
Việc căn hộ còn chưa bàn giao nhưng được trang bị đầy đủ nội thất cao cấp và có vị trí rất gần sân bay, trong trung tâm quận Tân Bình là những điểm cộng lớn. Giá 5,95 tỷ đồng có thể chấp nhận được nếu người mua tận dụng được mục đích vừa ở vừa cho thuê với mức giá thuê tốt như quảng cáo.
Tuy nhiên, với mức giá cao hơn trung bình khu vực khoảng 10-15 triệu/m², người mua cần cân nhắc kỹ các yếu tố pháp lý cũng như tiến độ dự án để tránh rủi ro. Ngoài ra, cần kiểm tra kỹ hợp đồng mua bán, chính sách thanh toán và khả năng tăng giá trong tương lai.
Lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ tiến độ dự án, thời gian bàn giao thực tế.
- Xác thực pháp lý, đặc biệt sổ hồng riêng và các giấy tờ liên quan.
- Đánh giá mức giá cho thuê hiện tại và tiềm năng tăng giá để đảm bảo hiệu quả đầu tư.
- Thương lượng để giảm giá hoặc nhận thêm ưu đãi khi mua cả nội thất và căn hộ.
- Kiểm tra kỹ nội thất đi kèm để đảm bảo đúng như cam kết.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên mặt bằng giá chung và đặc điểm căn hộ, mức giá hợp lý để thương lượng nên rơi vào khoảng 5,5 – 5,7 tỷ đồng. Đây là mức giá vừa hợp lý so với thị trường vừa đảm bảo lợi ích cho người bán trong bối cảnh căn hộ chưa bàn giao.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn có thể:
- Nhấn mạnh việc căn hộ chưa bàn giao, có rủi ro về tiến độ và chi phí phát sinh.
- Tham khảo giá các căn tương tự trong khu vực có diện tích và tiện ích tương đương.
- Đưa ra đề nghị thanh toán nhanh hoặc không trả góp để tạo động lực cho người bán.
- Yêu cầu làm rõ các điều khoản hợp đồng, đồng thời đề nghị được kiểm tra kỹ nội thất khi nhận nhà.



