Nhận định về mức giá 6,86 tỷ đồng cho lô đất 100m² tại Đường Võ An Ninh, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Giá bán 6,86 tỷ đồng cho diện tích 100m² tương đương 68,6 triệu đồng/m² là mức giá khá cao so với mặt bằng chung đất thổ cư tại khu vực Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng hiện nay. Tuy nhiên, việc đánh giá mức giá này có hợp lý hay không cần dựa trên các yếu tố sau:
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá
| Yếu tố | Thông tin lô đất | Ảnh hưởng đến giá |
|---|---|---|
| Vị trí | Đường Võ An Ninh, kẹp cống, đối diện công viên và các sở ban ngành | Vị trí gần công viên và cơ quan hành chính làm tăng giá trị tiện ích, an ninh và tiềm năng phát triển. |
| Diện tích và kích thước | 100 m², chiều dài 20 m, chiều ngang 5 m, đất vuông vức | Diện tích vừa phải, kích thước vuông vức thuận tiện xây dựng nhà ở, phù hợp nhiều mục đích. |
| Hướng đất | Tây Nam | Hướng Tây Nam được ưa chuộng vì mát mẻ, ánh sáng tốt, phù hợp khí hậu miền Trung. |
| Đường trước đất | Đường rộng 10,5 m | Đường rộng rãi thuận tiện giao thông, nâng cao giá trị sử dụng và đầu tư. |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ | Pháp lý minh bạch giúp giao dịch an toàn, nâng cao giá trị bất động sản. |
So sánh giá đất khu vực xung quanh tại Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá (triệu/m²) | Giá tổng (tỷ đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Đường Võ An Ninh (lô so sánh) | 100 | 68.6 | 6.86 | Vị trí đẹp, gần công viên, đường rộng |
| Đường Nguyễn Duy Trinh | 100 | 55 – 60 | 5.5 – 6.0 | Gần trung tâm, hạ tầng tốt |
| Đường Hòa Xuân 1 | 120 | 50 – 55 | 6.0 – 6.6 | Gần khu dân cư, ít tiện ích hành chính |
| Đường Lý Thái Tổ (Q.Cẩm Lệ) | 90 | 60 – 65 | 5.4 – 5.85 | Vị trí trung tâm, đường nhỏ hơn |
Nhận xét về giá và đề xuất
Mức giá 6,86 tỷ đồng cho lô đất này tương đương 68,6 triệu/m² là mức giá cao hơn trung bình khu vực từ 10-20%. Điều này có thể chấp nhận được nếu bạn đánh giá cao vị trí đặc biệt như đối diện công viên, gần các sở ban ngành, đường rộng 10,5m, pháp lý rõ ràng và lô đất vuông vức.
Tuy nhiên, để xuống tiền hợp lý và đảm bảo giá trị đầu tư, bạn nên lưu ý các điểm sau:
- Xác minh kỹ giấy tờ pháp lý (sổ đỏ, quy hoạch, không tranh chấp).
- Kiểm tra quy hoạch xung quanh trong 5-10 năm tới để đảm bảo không có dự án tiêu cực ảnh hưởng đến giá trị.
- So sánh thêm các lô đất tương tự tại khu vực để thương lượng giá hợp lý hơn.
- Kiểm tra kỹ hiện trạng đất, hạ tầng kỹ thuật như điện, nước, thoát nước.
Đề xuất mức giá đàm phán hợp lý nên từ 6,4 – 6,5 tỷ đồng (tương đương 64-65 triệu/m²), dựa trên so sánh giá thị trường và các ưu điểm của lô đất.
Để thuyết phục chủ bất động sản giảm giá, bạn có thể trình bày như sau:
- Chia sẻ về các lô đất tương tự có giá thấp hơn trong khu vực.
- Nêu rõ các chi phí phát sinh khi đầu tư (phí chuyển nhượng, hoàn thiện hạ tầng, thuế).
- Nhấn mạnh mong muốn giao dịch nhanh và minh bạch để giảm rủi ro cho cả hai bên.
- Đưa ra đề nghị giá gần với mức bạn mong muốn và sẵn sàng ký hợp đồng ngay nếu đạt được mức giá đó.
Kết luận
Mức giá 6,86 tỷ đồng là hợp lý nếu bạn đánh giá cao vị trí và tiện ích đặc biệt của lô đất. Tuy nhiên, nếu bạn cân nhắc kỹ các yếu tố thị trường hiện tại và có thể thương lượng thì mức giá 6,4-6,5 tỷ đồng sẽ là lựa chọn tốt hơn về mặt đầu tư và tiết kiệm chi phí.



