Nhận định về mức giá 4,78 tỷ cho nhà hẻm 6m, đường số 9, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân
Mức giá 4,78 tỷ đồng cho căn nhà diện tích đất 64 m², diện tích sử dụng 120 m², với kết cấu 1 trệt 1 lầu, nằm trong hẻm 6 mét, là mức giá có phần cao so với mặt bằng chung khu vực Bình Tân hiện nay. Tuy nhiên, điều này có thể hợp lý nếu xét đến các yếu tố khác như vị trí gần Aeon Mall Tân Phú, hẻm rộng xe hơi ra vào thoải mái, kết cấu nhà kiên cố và đã có sổ đỏ pháp lý đầy đủ.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Tiêu chí | Nhà đang bán (Đường số 9, Bình Hưng Hòa) | Giá trung bình khu vực Bình Tân (tham khảo) |
---|---|---|
Diện tích đất | 64 m² | 60 – 80 m² |
Diện tích sử dụng | 120 m² | 100 – 130 m² |
Giá bán | 4,78 tỷ | 3,5 – 4,5 tỷ |
Giá/m² đất | 74,69 triệu/m² | 55 – 70 triệu/m² |
Loại hình | Nhà hẻm xe hơi 6m, 2 tầng, kiên cố | Nhà hẻm nhỏ hơn 4m hoặc 5m, 1-2 tầng phổ biến |
Vị trí | Gần Aeon Mall Tân Phú, hẻm xe hơi, khu dân cư an ninh | Vị trí trung tâm Bình Tân hoặc cách Aeon từ 1-2 km |
Pháp lý | Đã có sổ đỏ | Đủ giấy tờ hợp lệ |
Những lưu ý khi cân nhắc xuống tiền
- Kiểm tra kỹ pháp lý: Đảm bảo sổ đỏ sổ hồng rõ ràng, không tranh chấp, quy hoạch.
- Thẩm định thực trạng nhà: Kiểm tra kết cấu, tình trạng công trình, có cần sửa chữa gì không.
- Đánh giá hẻm và giao thông: Hẻm 6m xe hơi vào thoải mái là ưu điểm nhưng cần kiểm tra tình trạng hẻm về an ninh và quy hoạch mở rộng.
- So sánh với các bất động sản tương tự: Để chắc chắn mức giá đưa ra phù hợp thị trường tại thời điểm mua.
- Khả năng thương lượng: Giá đã ghi có thể thương lượng cho khách thiện chí, nên tận dụng điều này.
Đề xuất giá hợp lý và chiến lược thương lượng
Dựa trên phân tích, giá hợp lý nên đưa ra trong khoảng 4,3 – 4,5 tỷ đồng cho căn nhà này là phù hợp với thị trường và các yếu tố thực tế.
Lý do đề xuất mức giá thấp hơn:
- Giá/m² đất 74,69 triệu đồng cao hơn mặt bằng chung khoảng 5-20%
- Nhà có diện tích đất nhỏ 64 m², dù diện tích sử dụng lớn nhưng hạn chế về không gian sân vườn, để xe
- Chưa rõ yếu tố phát triển hạ tầng xung quanh và khả năng tăng giá trong tương lai gần
Chiến lược thương lượng: Bạn có thể đề xuất mức giá 4,3 tỷ đồng, trình bày dựa trên so sánh giá thị trường, nhấn mạnh các yếu tố như diện tích đất nhỏ, cần tính toán chi phí sửa chữa (nếu có), tiềm năng tăng giá không quá cao trong ngắn hạn.
Đồng thời, thể hiện thái độ thiện chí, sẵn sàng ký hợp đồng nhanh nếu chủ nhà đồng ý mức giá hợp lý, đây là lợi thế để thương lượng.