Nhận định mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Đường Hoa Cau, Phường 7, Quận Phú Nhuận
Giá thuê được đề xuất là 35 triệu đồng/tháng cho mặt bằng diện tích 60 m², kết cấu 1 trệt 3 lầu, tọa lạc tại khu vực sầm uất Phan Xích Long – Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh. Với vị trí thuộc khu phố ẩm thực nổi tiếng, khu vực đông dân cư và nhiều văn phòng công ty, mức giá này cần được xem xét kỹ lưỡng dựa trên các tiêu chí như vị trí, tiện ích, tình trạng mặt bằng cũng như các mức giá thị trường xung quanh.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Thông tin mặt bằng | Mức giá tham khảo khu vực Phú Nhuận (triệu đồng/m2) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 60 m² (5m x 12m) | – | Phù hợp với nhiều loại hình kinh doanh nhỏ và vừa |
| Giá thuê hiện tại | 35 triệu/tháng | ~0.58 triệu/m²/tháng | Giá này cao hơn mặt bằng chung khu vực trung tâm |
| Vị trí | Khu phố ẩm thực Phan Xích Long, gần Co.opmart Rạch Miễu | 0.35 – 0.5 triệu/m²/tháng | Khu vực đông đúc, tiện lợi, tiềm năng kinh doanh cao |
| Trang bị sẵn | Trang thiết bị nhà hàng đầy đủ, chỉ cần setup và vận hành | Tăng giá khoảng 10-15% so với mặt bằng trống | Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu cho người thuê |
| Giấy tờ pháp lý | Đã có sổ | Đảm bảo pháp lý minh bạch | Giảm rủi ro pháp lý, thuận lợi khi ký kết hợp đồng |
Nhận xét về mức giá
Mức giá 35 triệu đồng/tháng là khá cao so với mức giá thuê mặt bằng kinh doanh thông thường tại khu vực Phú Nhuận. Tuy nhiên, nếu xét đến việc mặt bằng đã trang bị đầy đủ thiết bị nhà hàng, khách thuê không phải đầu tư nhiều về cơ sở vật chất ban đầu, cũng như vị trí đắc địa gần khu ẩm thực và các tiện ích, mức giá này có thể chấp nhận được trong trường hợp khách thuê ưu tiên sự tiện lợi và tiết kiệm thời gian vận hành.
Nếu khách thuê không cần mặt bằng đã trang bị sẵn hoặc có thể tự thiết kế theo ý muốn, giá thuê có thể đàm phán thấp hơn. Ngoài ra, vì mặt bằng có kết cấu 1 trệt 3 lầu nhưng diện tích sử dụng thực tế chưa rõ ràng, nên cần xác định rõ số lầu có thể sử dụng kinh doanh hay chỉ thuê mặt bằng tầng trệt.
Lưu ý khi quyết định thuê
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, hợp đồng thuê rõ ràng, đặc biệt về quyền sử dụng các tầng và diện tích cụ thể.
- Xác minh chính xác các trang thiết bị hiện có, tình trạng hoạt động và chi phí bảo trì nếu có.
- Đàm phán về thời hạn thuê, chi phí bảo trì, các điều khoản tăng giá và trách nhiệm sửa chữa.
- Đánh giá kỹ nhu cầu kinh doanh và khả năng sinh lời tại vị trí này để đảm bảo tính hiệu quả tài chính.
Đề xuất giá và chiến lược đàm phán
Dựa trên mức giá thị trường và trang thiết bị hiện có, mức giá hợp lý có thể là khoảng 28 – 30 triệu đồng/tháng, tương đương 0.47 – 0.5 triệu đồng/m²/tháng, vẫn đảm bảo lợi ích cho chủ mặt bằng và phù hợp với khả năng chi trả của khách thuê.
Chiến lược thuyết phục chủ nhà:
- Nhấn mạnh khách thuê là đối tượng có khả năng thuê dài hạn và vận hành ổn định, giảm rủi ro cho chủ nhà.
- Lấy ví dụ các mặt bằng tương tự trong khu vực có mức giá thấp hơn để làm cơ sở so sánh.
- Đề xuất ký hợp đồng thuê dài hạn với điều khoản tăng giá hợp lý, giúp chủ nhà tối ưu thu nhập lâu dài.
- Đề nghị chủ nhà xem xét giảm giá do hiện tại thị trường bất động sản thương mại đang có xu hướng cạnh tranh và khách thuê có nhiều lựa chọn.
Tóm lại, nếu ưu tiên sự tiện lợi và vị trí đắc địa, mức giá 35 triệu đồng/tháng có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, nếu muốn tiết kiệm chi phí thuê hoặc có kế hoạch kinh doanh linh hoạt hơn, nên thương lượng mức giá thấp hơn quanh 28 – 30 triệu đồng/tháng.



