Nhận định về mức giá 10,3 tỷ đồng cho lô đất diện tích 68 m² tại hẻm 791 Trần Xuân Soạn, Quận 7
Mức giá 10,3 tỷ đồng tương đương khoảng 151,47 triệu đồng/m² cho mảnh đất thổ cư, diện tích 4m x 17m, tại vị trí hẻm xe tải rộng trên đường Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng, Quận 7, TP Hồ Chí Minh.
Đây là mức giá khá cao so với mặt bằng chung đất thổ cư trong khu vực Quận 7, nhưng vẫn có thể xem xét hợp lý trong một số trường hợp nhất định như vị trí hẻm rộng xe tải ra vào thuận tiện, gần các tiện ích như chợ, siêu thị, trường học, bệnh viện và đặc biệt gần cầu Kênh Tẻ thuận lợi di chuyển về Quận 1 và Quận 4.
Phân tích chi tiết và so sánh giá đất khu vực Quận 7
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá/m² (triệu đồng) | Loại đất | Đặc điểm | Giá tham khảo (tỷ đồng) |
|---|---|---|---|---|---|
| Hẻm lớn Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng | 68 | 151,47 | Thổ cư | Hẻm rộng xe tải, gần cầu Kênh Tẻ, tiện kinh doanh | 10,3 (giá chào) |
| Đường Nguyễn Thị Thập, Quận 7 | 70-100 | 90-110 | Thổ cư | Hẻm nhỏ, khu dân cư đông đúc | 6,3 – 11 |
| Phú Mỹ Hưng, Quận 7 | 50-100 | 120-180 | Thổ cư | Khu trung tâm, tiện ích cao cấp | 6 – 18 |
| Hẻm nhỏ các tuyến đường lân cận Quận 7 | 60-80 | 80-100 | Thổ cư | Hẻm nhỏ, ít tiện ích | 5 – 8 |
Nhận xét
Giá 151,47 triệu đồng/m² là mức cao hơn mặt bằng chung khu vực Quận 7, đặc biệt với đất hẻm, tuy nhiên vị trí hẻm rộng, xe tải ra vào được, gần các tiện ích và giao thông thuận lợi là yếu tố hỗ trợ cho mức giá này.
Đất có sổ hồng riêng, pháp lý rõ ràng, hiện trạng nhà cũ tiện xây mới cũng là điểm cộng giúp tăng giá trị.
Lưu ý nếu muốn xuống tiền
- Xác minh pháp lý kỹ càng, đảm bảo sổ hồng chính chủ, không tranh chấp, không dính quy hoạch.
- Kiểm tra thực tế đường hẻm, tiện ích, môi trường xung quanh để đảm bảo phù hợp mục đích sử dụng (ở, kinh doanh, kho, văn phòng).
- Đàm phán giá dựa trên hiện trạng nhà cũ và so sánh giá đất tương đương trong khu vực.
- Xem xét khả năng phát triển hạ tầng, quy hoạch xung quanh có thể nâng giá trong tương lai.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên mức giá trung bình khu vực và đặc điểm lô đất, mức giá khoảng 130 – 140 triệu đồng/m² (tương đương 8,8 – 9,5 tỷ đồng) sẽ hợp lý hơn và vẫn mang lại giá trị tốt cho người mua.
Để thuyết phục chủ nhà giảm giá, có thể đưa ra các luận điểm:
- Nhà cũ cần sửa hoặc xây mới, chi phí phát sinh đáng kể.
- So sánh với các lô đất tương tự cùng diện tích, vị trí, nhưng giá rẻ hơn trong khu vực.
- Khả năng thương lượng trực tiếp và thanh toán nhanh giúp chủ nhà tiết kiệm thời gian và công sức giao dịch.
Kết hợp với việc thể hiện thiện chí mua nhanh, khách hàng có thể thương lượng để đạt mức giá sát với đề xuất nhằm đảm bảo tính khả thi và lợi ích cho cả hai bên.


