Nhận xét về mức giá 11,7 tỷ đồng cho căn nhà tại Xô Viết Nghệ Tĩnh, Quận Bình Thạnh
Mức giá 11,7 tỷ đồng tương đương khoảng 195 triệu đồng/m² trên diện tích 60 m² cho một căn nhà 5 tầng, nội thất đầy đủ, tọa lạc tại vị trí trung tâm, gần ngã tư Hàng Xanh, sát Quận 1 được xem là khá cao so với mặt bằng chung khu vực.
Tuy nhiên, với nhà 5 tầng, 6 phòng ngủ, 6 phòng vệ sinh, hẻm xe hơi và nội thất cao cấp, căn nhà này có thể hướng tới khách thuê cao cấp hoặc phân khúc cho thuê văn phòng, căn hộ dịch vụ, do đó khả năng sinh lời từ cho thuê khá tốt.
Phân tích chi tiết và so sánh giá
| Tiêu chí | Thông tin căn nhà | Tham khảo giá khu vực Bình Thạnh | Đánh giá |
|---|---|---|---|
| Giá/m² | 195 triệu/m² | 120 – 160 triệu/m² (nhà phố 5 tầng hẻm xe hơi, khu vực gần Quận 1) | Giá căn nhà này cao hơn 20-60% so với mức trung bình. |
| Vị trí | Trung tâm Bình Thạnh, gần ngã tư Hàng Xanh, giáp Quận 1 | Vị trí gần trung tâm là điểm cộng lớn | Vị trí đắc địa giúp tăng giá trị và khả năng khai thác dòng tiền. |
| Diện tích và công năng | 60 m², 5 tầng, 6 phòng ngủ, 6 phòng vệ sinh | Nhà 5 tầng diện tích nhỏ thường được tận dụng cho thuê cao cấp hoặc văn phòng | Đáp ứng nhu cầu cho thuê nhiều phòng, phù hợp với mô hình kinh doanh. |
| Thu nhập cho thuê | ~13-15 triệu/tầng, tổng khoảng 800 triệu/năm | Lợi nhuận cho thuê khoảng 6.8%/năm (800 triệu/11.7 tỷ) | Lợi suất này khá ổn so với thị trường cho thuê nhà tại trung tâm TP.HCM. |
| Pháp lý | Sổ hồng riêng, hoàn công đầy đủ | Pháp lý rõ ràng, thuận tiện giao dịch | Điểm cộng lớn giúp giảm thiểu rủi ro. |
Những lưu ý khi muốn xuống tiền
- Kiểm tra kỹ pháp lý, sổ hồng chính chủ, không vướng quy hoạch hay tranh chấp.
- Xem xét kỹ hợp đồng thuê hiện tại (nếu có) và khả năng tăng giá thuê trong tương lai.
- Đánh giá chi phí bảo trì, sửa chữa, quản lý tòa nhà để tính toán lợi nhuận thực tế.
- Kiểm tra đường hẻm, giao thông và khả năng tiếp cận xe hơi, tránh rủi ro về hẻm nhỏ gây khó khăn cho khách thuê.
- Khảo sát thị trường cho thuê hiện tại để đảm bảo tỷ lệ lấp đầy và giá thuê phù hợp.
Đề xuất giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên phân tích, giá hợp lý hơn nên dao động trong khoảng 9,5 – 10,5 tỷ đồng (tương đương ~158 – 175 triệu/m²), vẫn đảm bảo lợi nhuận cho thuê khoảng 7-8%/năm, phù hợp với mức giá thị trường và khả năng sinh lời thực tế.
Để thuyết phục chủ nhà giảm giá, bạn có thể nêu các luận điểm sau:
- So sánh giá căn nhà tương tự trong khu vực với mức giá thấp hơn 20-30%.
- Phân tích chi phí duy trì, quản lý nhà, cũng như rủi ro do hẻm và yếu tố thị trường.
- Đưa ra cam kết thanh toán nhanh, không đòi hỏi nhiều điều kiện pháp lý phức tạp.
- Nhấn mạnh bạn là khách hàng thực sự, có khả năng khai thác hiệu quả, giúp chủ nhà giảm thiểu thời gian tìm kiếm người mua.



