Nhận định mức giá 13,8 tỷ cho CCMN 6 tầng tại Phố Quan Nhân, Thanh Xuân
Giá bán 13,8 tỷ đồng cho căn CCMN 6 tầng, diện tích đất 70 m², vị trí tại Phố Quan Nhân, Thanh Xuân được đánh giá là khá cao trong bối cảnh thị trường hiện nay. Với giá/m² khoảng 197 triệu đồng, sản phẩm này thuộc phân khúc cao cấp, phù hợp với nhà đầu tư có mục tiêu khai thác dòng tiền ổn định từ cho thuê căn hộ mini.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Bất động sản đang xét | Tham khảo thị trường tương tự tại Thanh Xuân (2023-2024) |
|---|---|---|
| Vị trí | Phố Quan Nhân, Phường Nhân Chính, Thanh Xuân, gần Ngã Tư Sở, Cầu Giấy, Đống Đa | Vị trí trung tâm Thanh Xuân, gần các trục giao thông lớn, tiện ích đầy đủ |
| Diện tích đất | 70 m² | 60 – 80 m² phổ biến |
| Tổng số tầng | 6 tầng, có thang máy | 5-7 tầng, đa số có thang máy ở các dự án CCMN mới |
| Số phòng ngủ | 13 phòng khép kín, nhiều hơn 10 phòng | 10-15 phòng, phổ biến trong các CCMN cho thuê |
| Giá/m² | 197,14 triệu/m² | 150 – 180 triệu/m² đối với CCMN tương tự tại Thanh Xuân |
| Dòng tiền cho thuê | 70 triệu đồng/tháng | 60 – 75 triệu đồng/tháng, tùy vào nội thất và quản lý |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ, giấy phép xây dựng và PCCC đầy đủ | Yếu tố pháp lý chuẩn xác giúp tăng giá trị và tính thanh khoản |
Nhận xét về mức giá và khả năng sinh lời
Mức giá hiện tại 13,8 tỷ đồng là cao hơn mặt bằng chung khoảng 10-20% so với các dự án CCMN tương tự tại Thanh Xuân. Tuy nhiên, điểm cộng lớn là tòa nhà có thang máy, dòng tiền ổn định 70 triệu/tháng, pháp lý rõ ràng, nội thất full, và vị trí rất thuận lợi gần trung tâm các quận lớn. Điều này làm tăng sức hấp dẫn và khả năng giữ giá trong dài hạn.
Về mặt đầu tư, tỷ suất lợi nhuận cho thuê khoảng 6%/năm (70 triệu x 12 tháng = 840 triệu / 13,8 tỷ), đây là con số khá hợp lý trong bối cảnh lãi suất ngân hàng thấp và thị trường cho thuê nhà trọ ngày càng tăng nhu cầu.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ hồ sơ pháp lý, nhất là giấy phép xây dựng, PCCC và sổ đỏ để đảm bảo không có tranh chấp hay vấn đề pháp lý phát sinh.
- Đánh giá kỹ dòng tiền thực tế từ cho thuê, xem xét tỷ lệ phòng lấp đầy, chi phí vận hành, bảo trì thang máy và các hạng mục khác.
- Thẩm định chất lượng xây dựng, nội thất và tình trạng hiện tại của tòa nhà để tránh chi phí sửa chữa lớn về sau.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc môi giới uy tín tại khu vực để có góc nhìn tổng quan về giá thị trường và tiềm năng tăng giá.
Đề xuất mức giá và chiến lược thương lượng
Dựa trên phân tích, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 12,5 – 13 tỷ đồng để tạo đòn bẩy thương lượng. Lý do thuyết phục chủ nhà bao gồm:
- So sánh với mức giá/m² trung bình trong khu vực thấp hơn 10-15% so với giá hiện tại.
- Đặt vấn đề chi phí bảo trì lâu dài cho thang máy và các thiết bị kỹ thuật khác.
- Đề cập đến thời gian thu hồi vốn và rủi ro tiềm ẩn nếu thị trường biến động.
- Thể hiện thiện chí mua nhanh và thanh toán linh hoạt nếu đồng ý mức giá hợp lý.



