Nhận xét về mức giá thuê 40 triệu/tháng cho mặt bằng kinh doanh tại TP. Thủ Đức
Mức giá 40 triệu đồng/tháng cho mặt bằng diện tích 140 m², vị trí mặt tiền đường lớn, có thang máy và kết cấu 1 trệt 2 lầu là mức giá khá cao trong khu vực Phước Long B, TP. Thủ Đức. Tuy nhiên, mức giá này có thể chấp nhận được nếu doanh nghiệp cần mặt bằng có vị trí đắc địa, đầy đủ tiện nghi phục vụ đa dạng mục đích kinh doanh như văn phòng công ty, showroom hoặc kho hàng cao cấp.
Phân tích chi tiết so sánh mức giá thuê
| Tiêu chí | Mặt bằng đang xét | Mặt bằng tham khảo trong khu vực TP. Thủ Đức |
|---|---|---|
| Diện tích | 140 m² (7m x 20m) | 100 – 150 m² |
| Vị trí | Mặt tiền đường 20m, gần Cao đẳng Sư phạm Trung ương, đường lớn, khu dân cư phát triển | Mặt tiền đường nhỏ hơn hoặc ngõ hẻm, cách trung tâm thương mại lớn từ 1 – 3 km |
| Kết cấu | Nhà trệt 2 lầu, có thang máy, 6 phòng + 6 WC | Thông thường 1 trệt, có hoặc không có lầu, thang bộ, ít hoặc không có thang máy |
| Giá thuê tham khảo | 40 triệu/tháng (tương đương 285.700 đ/m²/tháng) | 20 – 30 triệu/tháng (khoảng 200.000 – 300.000 đ/m²/tháng tùy vị trí và tiện nghi) |
Nhận định
Mức giá thuê hiện tại cao hơn một chút so với mặt bằng trung bình trong khu vực TP. Thủ Đức. Tuy nhiên, kết cấu tòa nhà hiện đại, có thang máy và vị trí mặt tiền đường lớn là điểm cộng lớn, phù hợp với khách hàng cần sự chuyên nghiệp và tiện nghi cao. Nếu mục đích thuê là để làm văn phòng, showroom hoặc trung tâm dịch vụ cao cấp, mức giá này có thể được xem là hợp lý.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền thuê
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý: Đã có sổ, đảm bảo không tranh chấp, rõ ràng về quyền sử dụng.
- Thương lượng điều khoản hợp đồng: Thời gian thuê, điều kiện tăng giá, chi phí phát sinh (điện, nước, phí bảo trì thang máy, vệ sinh chung,…).
- Đánh giá khả năng tiếp cận khách hàng và lưu lượng giao thông tại mặt bằng để đảm bảo hiệu quả kinh doanh.
- Kiểm tra hiện trạng mặt bằng thực tế, hệ thống điện nước, an ninh khu vực.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích giá mặt bằng tương tự khu vực, bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 30 – 35 triệu đồng/tháng, tương đương 214.000 – 250.000 đ/m²/tháng. Mức giá này vẫn hợp lý với tiện nghi và vị trí hiện tại, đồng thời tạo điều kiện để thương lượng tốt hơn.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá giảm, bạn có thể trình bày các luận điểm sau:
- So sánh giá thuê các mặt bằng tương tự trong khu vực có mức giá thấp hơn.
- Cam kết thuê dài hạn, thanh toán đúng hạn để tạo sự ổn định thu nhập cho chủ nhà.
- Đề xuất chịu một phần chi phí sửa chữa nhỏ hoặc cải tạo mặt bằng nếu cần thiết.
- Nhấn mạnh tiềm năng hợp tác lâu dài, tránh việc phải tìm khách thuê mới gây gián đoạn và rủi ro.



