Nhận định mức giá
Giá 4,2 tỷ đồng cho căn nhà 2 tầng, diện tích đất 100 m² tại Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng là mức giá hợp lý trong bối cảnh hiện nay, đặc biệt khi căn nhà có vị trí trong hẻm xe hơi, nội thất cao cấp và đã có sổ đỏ đầy đủ pháp lý.
Giá trên tương đương khoảng 42 triệu/m² diện tích sử dụng (160 m²), đây là mức giá phù hợp với phân khúc nhà ở khu vực trung tâm Đà Nẵng, nơi có tốc độ phát triển nhanh và nhu cầu nhà ở cao.
Phân tích chi tiết
Yếu tố | Thông tin | Ý nghĩa và so sánh |
---|---|---|
Vị trí | Đường Tôn Đản, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ là khu vực phát triển nhanh, gần trung tâm thành phố với hạ tầng đầy đủ, giá nhà trong khu vực dao động từ 35-50 triệu/m² tùy vị trí. |
Diện tích đất | 100 m² (5 x 20 m) | Diện tích đất tương đối phổ biến cho nhà phố, phù hợp với nhu cầu gia đình vừa và nhỏ. |
Diện tích sử dụng | 160 m² | Diện tích sử dụng rộng rãi so với diện tích đất, tận dụng tối đa không gian nhà 2 tầng. |
Hệ số sử dụng đất (Diện tích sử dụng / Diện tích đất) | 1.6 | Hệ số sử dụng đất ở mức hợp lý cho nhà 2 tầng, giúp tăng giá trị sử dụng. |
Số phòng | 3 phòng ngủ, 3 phòng vệ sinh | Phù hợp với gia đình từ 3-5 thành viên, đáp ứng tốt nhu cầu công năng. |
Hướng nhà | Đông | Hướng nhà Đông được đánh giá tốt về phong thủy, đón nắng buổi sáng, phù hợp nhiều gia đình. |
Nội thất | Nội thất cao cấp | Gia tăng giá trị căn nhà, giúp tiết kiệm chi phí cải tạo hoặc sửa chữa. |
Pháp lý | Đã có sổ đỏ | Đảm bảo tính pháp lý, thuận lợi cho việc mua bán, chuyển nhượng. |
Loại hình nhà | Nhà ngõ, hẻm xe hơi | Hẻm xe hơi thuận tiện cho việc đi lại và đỗ xe, tăng giá trị so với nhà ngõ nhỏ. |
So sánh giá thị trường khu vực Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Loại BĐS | Giá trung bình (triệu/m²) | Diện tích | Ghi chú |
---|---|---|---|
Nhà phố 2 tầng, hẻm xe hơi | 38 – 45 | 80 – 120 m² đất | Vị trí trung tâm, nội thất khá |
Nhà mới xây, nội thất cao cấp | 40 – 50 | 100 – 150 m² đất | Giá có thể cao hơn do chất lượng hoàn thiện |
Nhà cũ, ít cải tạo | 30 – 35 | 80 – 120 m² đất | Giá thấp hơn do cần sửa chữa |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ pháp lý: mặc dù đã có sổ đỏ, cần đảm bảo không có tranh chấp, thế chấp hoặc quy hoạch ảnh hưởng.
- Đánh giá hiện trạng nhà: kiểm tra chất lượng xây dựng, nội thất thực tế so với mô tả.
- Xem xét hạ tầng xung quanh: tiện ích, giao thông, an ninh khu vực.
- Thương lượng giá: mức giá 4,2 tỷ có thể thương lượng tùy vào thời điểm và thiện chí người bán.
- So sánh thêm với các căn tương tự đang rao bán để đảm bảo không bị định giá quá cao.