Nhận định về mức giá 6,37 tỷ đồng cho lô đất 130,4 m² mặt tiền Nguyễn Đình Chiểu, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Mức giá 6,37 tỷ đồng tương đương khoảng 48,85 triệu đồng/m² là mức giá được chủ nhà đưa ra cho lô đất diện tích 130,4 m² (4,35m x 30,35m) mặt tiền đường Nguyễn Đình Chiểu, khu vực Nam Việt Á, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng.
Phân tích tình hình thị trường và so sánh giá
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá/m² (triệu đồng) | Giá tổng (tỷ đồng) | Đặc điểm nổi bật | Thời điểm tham khảo |
|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Đình Chiểu, Quận Ngũ Hành Sơn (lô hiện tại) | 130,4 | 48,85 | 6,37 | Mặt tiền, đường 7.5m, gần biển, hạ tầng hoàn chỉnh, sổ đỏ chính chủ | 2024 |
| Đường Lê Văn Hiến, Quận Ngũ Hành Sơn | 100 – 150 | 45 – 50 | 4,5 – 7,5 | Gần biển, khu dân cư hiện đại, đường rộng | 2024 |
| Đường Nguyễn Tất Thành, Quận Ngũ Hành Sơn | 120 – 140 | 40 – 46 | 4,8 – 6,4 | Gần trung tâm, tiện ích đầy đủ, sổ đỏ | 2024 |
| Khu vực ven biển Sơn Trà – Ngũ Hành Sơn | 100 – 130 | 35 – 45 | 3,5 – 5,8 | Vị trí đẹp, tiềm năng du lịch, pháp lý chuẩn | 2023-2024 |
Nhận xét chi tiết
Căn cứ vào bảng so sánh, giá đất 48,85 triệu đồng/m² đang ở mức trên trung bình so với các khu vực cùng quận Ngũ Hành Sơn. Điều này được lý giải bởi vị trí mặt tiền đường Nguyễn Đình Chiểu, một trong những trục đường chính, kết nối linh hoạt với các tuyến đường lớn như Chương Dương, Lê Văn Hiến, Đoàn Khuê và gần biển, sông, tạo thế mạnh về giao thông và môi trường sống. Hạ tầng khu vực đã hoàn thiện, khu dân cư hiện đại, pháp lý sổ đỏ chuẩn là điểm cộng lớn.
Việc tặng kèm nhà cấp 4 hiện hữu cũng làm tăng thêm giá trị cho lô đất này, nhất là với khách mua có nhu cầu an cư hoặc đầu tư cho thuê nhà.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Xác minh pháp lý rõ ràng, kiểm tra sổ đỏ, các giấy tờ liên quan đảm bảo không có tranh chấp, quy hoạch treo.
- Kiểm tra hiện trạng nhà cấp 4 tặng kèm để đánh giá chi phí sửa chữa hoặc khả năng cho thuê.
- Đánh giá tiềm năng phát triển khu vực trong tương lai, dự án hạ tầng, quy hoạch mở rộng xung quanh.
- Thương lượng trực tiếp với chủ đất để giảm bớt chi phí, ví dụ giảm giá hoặc hỗ trợ chi phí công chứng.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược thương lượng
Dựa trên phân tích và so sánh, mức giá 45-47 triệu đồng/m² (tương đương khoảng 5,9 – 6,1 tỷ đồng toàn bộ lô đất) sẽ là mức giá hợp lý, vừa thể hiện được giá trị vị trí và tiềm năng, vừa có thể tạo đòn bẩy thương lượng cho người mua.
Chiến lược thương lượng đề xuất:
- Đưa ra phân tích thị trường kèm bảng so sánh giá như trên để minh chứng mức giá đề xuất là phù hợp.
- Nhấn mạnh việc mua nhanh, thanh toán thuận tiện và không phát sinh thủ tục phức tạp để tạo thiện cảm với chủ đất.
- Đề nghị hỗ trợ một phần chi phí công chứng hoặc thời gian bàn giao sớm nhằm giảm thiểu rủi ro và chi phí cho người mua.
- Khéo léo đề xuất trao đổi trực tiếp, tránh áp đặt mức giá quá thấp để duy trì thiện chí hợp tác.
Kết luận: Với mức giá 6,37 tỷ đồng thì đất có thể mua được nhưng nên thương lượng giảm giá khoảng 5-7% để đạt mức giá hợp lý hơn. Mức giá này phù hợp với khách hàng có nhu cầu an cư lâu dài hoặc đầu tư cho thuê tại khu vực phát triển, hạ tầng đồng bộ, gần biển.



