Nhận định về mức giá cho thuê mặt bằng tại Hồ Nghinh, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
Giá thuê 75 triệu đồng/tháng cho diện tích 360 m² (mặt tiền 15m, sâu 24m) tại khu vực Hồ Nghinh, sát biển Mỹ Khê là mức giá khá cao trên thị trường hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này có thể hợp lý trong một số trường hợp nhất định như vị trí mặt tiền đẹp, phù hợp kinh doanh dịch vụ du lịch, nhà hàng hoặc các mô hình kinh doanh cần không gian rộng, gần biển và khu du lịch đông khách.
Phân tích thị trường và so sánh giá
Vị trí | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Giá thuê/m² (nghìn đồng/m²/tháng) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hồ Nghinh – Mặt bằng sát biển | 360 | 75 | 208 | Mặt tiền rộng, khu du lịch phát triển, phù hợp kinh doanh nhà hàng, spa, dịch vụ du lịch |
Nguyễn Văn Thoại – Quận Sơn Trà | 200 | 35 | 175 | Khu vực gần biển, mức giá phổ biến cho mặt bằng kinh doanh |
Phạm Văn Đồng – Quận Sơn Trà | 250 | 40 | 160 | Khu vực thương mại, giá thuê bình quân thấp hơn Hồ Nghinh |
Trần Bạch Đằng – Trung tâm Đà Nẵng | 150 | 30 | 200 | Mặt tiền đẹp, gần biển, giá thuê tương đương Hồ Nghinh |
Nhận xét chi tiết và đề xuất
– Giá thuê trên 200 nghìn đồng/m²/tháng là mức cao so với mặt bằng chung. Đặc biệt khi so sánh với các mặt bằng cùng khu vực Sơn Trà, giá thuê phổ biến dao động từ 160-200 nghìn đồng/m²/tháng.
– Mặt bằng đang trong tình trạng trống, chưa có nội thất, nếu người thuê cần đầu tư trang trí, cải tạo sẽ phát sinh chi phí thêm.
– Pháp lý rõ ràng (đã có sổ), mặt tiền rộng 15m, diện tích lớn rất thuận lợi cho các mô hình kinh doanh đòi hỏi không gian thoáng đãng và tiếp cận khách hàng tốt.
– Nếu mục đích thuê là kinh doanh nhà hàng, dịch vụ du lịch cao cấp, spa, hoặc showroom sản phẩm cao cấp thì mức giá này có thể chấp nhận được.
– Nếu mục đích sử dụng không cần mặt tiền quá lớn hoặc vị trí sát biển thì nên thương lượng giảm giá để phù hợp hơn với thị trường.
Lưu ý khi quyết định thuê
- Kiểm tra kỹ hợp đồng thuê, đặc biệt về thời gian thuê, quyền sửa chữa, cải tạo mặt bằng.
- Xem xét chi phí quản lý, bảo trì, thuế và các chi phí phát sinh khác.
- Đánh giá nhu cầu kinh doanh, khả năng sinh lời để xác định mức giá thuê phù hợp.
- Kiểm tra tình trạng pháp lý, giấy tờ sở hữu đất và nhà để tránh rủi ro.
- Thương lượng về thời gian được phép sửa chữa, trang trí và hỗ trợ từ chủ nhà nếu có.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên phân tích, bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 60-65 triệu đồng/tháng (tương đương 166-180 nghìn đồng/m²/tháng), phù hợp với mặt bằng chung của khu vực và vẫn đảm bảo lợi ích cho chủ nhà.
Khi thương lượng, bạn nên trình bày:
– So sánh giá thuê với các mặt bằng tương tự trong khu vực.
– Lý do bạn muốn thuê dài hạn và sẽ giữ gìn mặt bằng tốt.
– Cam kết không làm ảnh hưởng đến giá trị tài sản.
– Đề xuất thanh toán trước dài hạn để tạo sự yên tâm cho chủ nhà.
– Đề nghị chủ nhà hỗ trợ một phần chi phí cải tạo hoặc giảm giá trong 1-2 tháng đầu để bạn có thể đầu tư kinh doanh hiệu quả hơn.