Nhận xét về mức giá 3,49 tỷ đồng cho đất mặt tiền Tôn Đản, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Với diện tích đất 85 m², chiều ngang 4,5 m và chiều dài 19 m, thuộc đất thổ cư đã có sổ đỏ rõ ràng, vị trí mặt tiền trên đường Tôn Đản, một tuyến đường có tính kết nối và tiềm năng kinh doanh cao tại quận Cẩm Lệ, mức giá 3,49 tỷ đồng tương đương 41,06 triệu đồng/m² là mức giá được chủ nhà đưa ra.
Phân tích mức giá này:
| Tiêu chí | Giá BĐS mặt tiền đường tương tự tại Đà Nẵng | Địa điểm so sánh | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Giá trung bình đất mặt tiền đường Tôn Đản | 35 – 45 triệu/m² | Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Phù hợp với khu vực có hạ tầng phát triển, gần trung tâm |
| Giá đất mặt tiền đường Nguyễn Hữu Thọ | 38 – 50 triệu/m² | Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Vị trí gần trung tâm, nhiều tiện ích, giá cao hơn Tôn Đản |
| Giá đất trong các hẻm nhỏ quận Cẩm Lệ | 20 – 30 triệu/m² | Quận Cẩm Lệ | Không mặt tiền, tiềm năng kinh doanh thấp hơn |
Dựa trên bảng so sánh, mức giá 41,06 triệu/m² cho đất mặt tiền Tôn Đản là hợp lý trong bối cảnh khu vực quận Cẩm Lệ đang phát triển mạnh, đặc biệt khi đất đã có sổ và có thể kinh doanh trực tiếp. Tuy nhiên, vị trí đất có chiều ngang chỉ 4,5 m khá nhỏ, có thể hạn chế việc xây dựng các công trình lớn hoặc kinh doanh đa dạng hơn so với những lô đất mặt tiền rộng hơn.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra pháp lý: Đảm bảo sổ đỏ sổ hồng đầy đủ, không bị tranh chấp, quy hoạch ổn định.
- Đo đạc thực tế: Xác minh lại chiều ngang, chiều dài và diện tích thực tế để tránh sai lệch so với giấy tờ.
- Tiềm năng phát triển: Tìm hiểu quy hoạch xung quanh, các dự án phát triển khu vực có thể ảnh hưởng giá trị BĐS.
- Khả năng xây dựng: Với chiều ngang 4,5 m, cân nhắc về thiết kế xây dựng phù hợp, đặc biệt nếu mục đích kinh doanh đòi hỏi không gian rộng.
- Thương lượng giá: So với mức giá trung bình 35 – 45 triệu/m², có thể đề xuất giá hợp lý khoảng 3,2 – 3,3 tỷ đồng để có thêm dư địa chi phí hoàn thiện hoặc các khoản phát sinh.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 3,2 tỷ đồng tương đương gần 38 triệu/m². Đây là mức giá có thể thuyết phục chủ nhà, dựa trên các lý do:
- Chiều ngang nhỏ 4,5 m giới hạn khả năng kinh doanh và xây dựng hiệu quả.
- So với các lô đất mặt tiền rộng hơn cùng khu vực, giá 41 triệu/m² hơi cao.
- Có thể cần thêm chi phí cải tạo, hoàn thiện hoặc đầu tư bổ sung.
Khi thương lượng, bạn nên thể hiện sự hiểu biết về thị trường, nêu rõ các yếu tố hạn chế cũng như mong muốn nhanh chóng giao dịch để chủ nhà có động lực giảm giá. Ngoài ra, đề cập đến các yếu tố pháp lý minh bạch và khả năng thanh toán nhanh cũng là điểm cộng trong thương lượng.


