Nhận xét tổng quan về mức giá thuê 8,3 triệu/tháng
Với căn nhà nguyên căn diện tích sử dụng 70 m² (3,5m x 10m) gồm 1 trệt 1 lầu, 2 phòng ngủ, 2 toilet tại khu vực Gò Vấp, mức giá thuê 8,3 triệu đồng/tháng là tương đối hợp lý
Gò Vấp là quận có mật độ dân cư cao, nhu cầu thuê nhà lớn, đặc biệt nhà nguyên căn trong hẻm xe hơi thuận tiện di chuyển đang được săn đón. Nhà có giấy tờ pháp lý đầy đủ, vị trí trong hẻm lớn xe tải vào được, cộng thêm các tiện nghi cơ bản như máy lạnh, máy nước nóng, bếp ga và tủ bếp dù hiện trạng là nhà trống thì vẫn tăng tính hấp dẫn.
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng tới giá thuê
| Yếu tố | Thông tin chi tiết | Tác động tới giá thuê | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Vị trí | Đường 59, P14, Quận Gò Vấp, TP. HCM | Vị trí trung tâm quận, kết nối thuận tiện với các quận lân cận | Gò Vấp có giá thuê phổ biến từ 7 – 10 triệu cho nhà nguyên căn diện tích tương tự |
| Diện tích | 35 m² đất, 70 m² sử dụng (1 trệt 1 lầu) | Diện tích vừa phải, đủ cho gia đình nhỏ hoặc nhóm thuê | Diện tích phù hợp với mức giá |
| Cấu trúc nhà | 2 phòng ngủ, 2 toilet, hẻm xe tải | Tiện ích đầy đủ, hẻm rộng xe tải đi lại thuận tiện | Tăng giá trị thuê so với hẻm nhỏ hoặc không có toilet riêng |
| Nội thất và thiết bị | Máy lạnh, máy nước nóng, bếp ga, tủ bếp | Tiện nghi cơ bản, có thể nhận nhà ngay | Tạo ưu thế cạnh tranh so với nhà trống hoàn toàn |
| Pháp lý | Đã có sổ | An tâm về mặt pháp lý | Giúp người thuê yên tâm, giá thuê không quá cao do không tranh chấp |
So sánh mức giá với các bất động sản tương tự tại Gò Vấp
| Vị trí | Diện tích sử dụng (m²) | Số phòng ngủ | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Đường 59, P14, Gò Vấp | 70 | 2 | 8,3 | Hẻm xe tải, nội thất cơ bản |
| Đường 21, P14, Gò Vấp | 65 | 2 | 7,5 | Hẻm nhỏ, nội thất cơ bản |
| Đường số 7, P12, Gò Vấp | 80 | 3 | 9,2 | Hẻm lớn, đầy đủ nội thất |
| Đường Lê Đức Thọ, P16, Gò Vấp | 60 | 2 | 8,0 | Hẻm rộng, có nội thất cơ bản |
Những lưu ý quan trọng khi quyết định thuê nhà này
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý: Đảm bảo chủ nhà cung cấp sổ hồng/chứng nhận quyền sử dụng đất chính chủ để tránh rủi ro tranh chấp.
- Thỏa thuận rõ ràng về nội thất: Mặc dù có máy lạnh, bếp và các thiết bị khác, cần xác nhận tình trạng hoạt động và trách nhiệm bảo trì trong hợp đồng thuê.
- Chính sách cọc và thanh toán: Mức cọc 16 triệu tương đương 2 tháng thuê là hợp lý, nhưng cần ghi rõ điều kiện hoàn trả cọc.
- Giao thông và tiện ích xung quanh: Xác định khoảng cách đến trường học, chợ, bệnh viện và tiện ích công cộng để đảm bảo sinh hoạt thuận tiện.
- Kiểm tra thực tế nhà: Kiểm tra độ an ninh, tình trạng điện nước, và môi trường xung quanh trước khi ký hợp đồng.
Đề xuất mức giá thuê hợp lý hơn
Nếu nhà có nội thất đầy đủ và mới hơn, có thể nâng mức giá thuê lên khoảng 8,5 – 9 triệu đồng/tháng.
Ngược lại, nếu nội thất cũ hoặc cần sửa chữa, mức giá hợp lý nên từ 7,5 – 8 triệu đồng/tháng.
Với tình trạng hiện tại và vị trí như mô tả, mức giá 8,3 triệu đồng/tháng là phù hợp và không cần thương lượng nhiều nếu bạn có nhu cầu thuê nhanh.



