Nhận định về mức giá thuê kho xưởng tại Long An
Với diện tích tổng 7000 m², trong đó diện tích kho xưởng chiếm 5000 m² và diện tích văn phòng 200 m², mức giá thuê được chào là 180 triệu đồng/tháng, tương đương khoảng 25.7 nghìn đồng/m²/tháng (tính trên tổng diện tích).
So với mức giá thị trường khu vực Long An hiện nay, mức giá 180 triệu đồng/tháng được đánh giá là hợp lý, thậm chí có thể xem là khá cạnh tranh.
Một mặt bằng kho xưởng tại khu vực Thành phố Tân An, Long An, có diện tích lớn, đường xe công 40 feet không cấm giờ, nguồn điện 320 KVA cung cấp đủ cho hoạt động sản xuất kinh doanh quy mô lớn là các yếu tố rất thuận lợi cho doanh nghiệp.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Thông tin kho xưởng Thành Phát | Giá thuê tham khảo tại Long An (m²/tháng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích tổng | 7000 m² | Không cố định | Kho xưởng lớn, phù hợp doanh nghiệp quy mô vừa và lớn |
| Diện tích kho xưởng | 5000 m² | Khoảng 25.000 – 40.000 đồng/m²/tháng | Giá chào khoảng 25.7 nghìn đồng/m²/tháng phù hợp với mặt bằng trung bình |
| Văn phòng | 200 m² | Khoảng 50.000 – 80.000 đồng/m²/tháng | Giá chưa tách riêng văn phòng nhưng diện tích nhỏ nên tổng giá vẫn hợp lý |
| Tiện ích | Đường xe công 40 feet không cấm giờ, điện 320 KVA | Đường xe tải lớn, điện công suất cao là điểm cộng lớn | Thuận tiện vận chuyển, sản xuất quy mô lớn |
| Giấy tờ pháp lý | Đã có sổ | Yếu tố pháp lý minh bạch tăng tính an tâm | Rất quan trọng trước khi ký hợp đồng |
Lưu ý khi cân nhắc xuống tiền thuê kho xưởng
- Xác minh pháp lý rõ ràng: Mặc dù đã có sổ, bạn cần kiểm tra kỹ giấy tờ, quyền sử dụng đất, hợp đồng thuê để tránh rủi ro pháp lý.
- Kiểm tra hiện trạng kho xưởng: Hình ảnh thật nhưng nên đến trực tiếp khảo sát kho, đánh giá chất lượng xây dựng, an toàn cháy nổ, hệ thống điện, nước.
- Đàm phán về giá và điều khoản hợp đồng: Có thể thương lượng giá thuê nếu thuê dài hạn hoặc thanh toán trước, cũng như các điều khoản về bảo trì, tăng giá theo thời gian.
- Chi phí phát sinh: Cần làm rõ các chi phí ngoài giá thuê như phí dịch vụ, thuế, phí quản lý nếu có.
- Thời gian thuê và điều kiện chấm dứt hợp đồng: Xem xét kỹ điều khoản để đảm bảo linh hoạt khi cần thay đổi hoặc kết thúc thuê.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng với chủ bất động sản
Đề xuất mức giá thuê: Với mức giá 180 triệu đồng/tháng, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 160 – 170 triệu đồng/tháng nếu thuê dài hạn trên 1 năm hoặc thanh toán trước nhiều tháng.
Đây là mức giá vẫn đảm bảo lợi nhuận cho chủ cho thuê nhưng có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí ban đầu.
Cách thương lượng:
- Trình bày nhu cầu thuê lâu dài và thanh toán nhanh, điều này giúp chủ bất động sản giảm rủi ro và chi phí quản lý.
- Đưa ra các phân tích thị trường để minh chứng mức giá đề xuất phù hợp và có lợi cho cả hai bên.
- Đề nghị thêm các tiện ích hỗ trợ như bảo trì, sửa chữa nhỏ miễn phí trong quá trình thuê để tăng giá trị hợp đồng.
- Yêu cầu rõ ràng các điều khoản trong hợp đồng về tăng giá thuê hàng năm để tránh phát sinh bất ngờ.



