Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kho xưởng tại đường Mã Lò, Quận Bình Tân
Mức giá 10 triệu đồng/tháng cho diện tích 160 m² (khoảng 62.5 nghìn đồng/m²/tháng) được đánh giá là mức giá có phần cao so với mặt bằng chung của các kho xưởng trong khu vực Quận Bình Tân.
Quận Bình Tân là khu vực có nhiều kho xưởng cho thuê, với giá phổ biến dao động từ 40.000 đến 55.000 đồng/m²/tháng tùy vị trí, tiện ích và khả năng tiếp cận giao thông. Đường Mã Lò nằm trong khu vực có hạ tầng phát triển khá tốt, hẻm tải 5 tấn phù hợp với các hoạt động sản xuất và kho hàng vừa và nhỏ.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thuê kho xưởng tại Quận Bình Tân
| Tiêu chí | Thông tin kho xưởng đường Mã Lò | Mức giá trung bình khu vực Quận Bình Tân | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 160 m² | 150 – 300 m² (kho nhỏ đến vừa) | Diện tích phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ hoặc kho hàng vừa |
| Vị trí | Đường Mã Lò, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân | Quận Bình Tân, các đường chính và hẻm tải trọng 3-5 tấn | Vị trí thuận tiện giao thông, khu vực phát triển công nghiệp nhẹ |
| Giá thuê | 10 triệu đồng/tháng (~62,500 đ/m²/tháng) | 6 – 8 triệu đồng/tháng (~40,000 – 55,000 đ/m²/tháng) | Giá hiện tại cao hơn từ 15% đến 50% so với mặt bằng chung |
| Pháp lý | Đã có sổ | Pháp lý đầy đủ là điểm cộng lớn | Giúp yên tâm cho thuê dài hạn, tránh rủi ro tranh chấp |
| Hạ tầng | Hẻm tải trọng 5 tấn, phù hợp đa ngành sản xuất, ưu tiên kho hàng | Thường hẻm tải trọng 3 tấn đến 5 tấn | Hẻm rộng, tải trọng cao là ưu điểm đáng kể so với nhiều kho khác |
Lưu ý khi quyết định thuê mặt bằng kho xưởng
- Xác minh kỹ giấy tờ pháp lý, đảm bảo sổ đỏ hoặc giấy tờ cho thuê hợp pháp, tránh tranh chấp về sau.
- Kiểm tra kỹ hạ tầng, đường xá, khả năng vận chuyển xe tải lớn, tránh trường hợp xe không ra vào được.
- Thương lượng rõ ràng về các khoản chi phí phát sinh như điện, nước, bảo trì, phí quản lý nếu có.
- Đánh giá nhu cầu thực tế của doanh nghiệp về diện tích và vị trí để tránh thuê thừa hoặc thiếu.
- Xem xét hợp đồng thuê về cam kết tăng giá, thời gian thuê tối thiểu, điều kiện chấm dứt hợp đồng.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên mức giá trung bình thị trường và ưu điểm của kho xưởng, mức giá hợp lý hơn nên dao động khoảng 7 – 8 triệu đồng/tháng (khoảng 43.750 – 50.000 đồng/m²/tháng).
Để thuyết phục chủ nhà giảm giá, bạn có thể áp dụng các luận điểm sau:
- Tham khảo các mức giá của các kho xưởng tương tự trong khu vực và đưa ra dẫn chứng cụ thể.
- Nêu rõ ý định thuê lâu dài để tạo sự ổn định cho chủ nhà, đề xuất hợp đồng dài hạn với giá thuê hợp lý hơn.
- Đề nghị thanh toán trước hoặc cam kết không tăng giá trong kỳ đầu để giảm rủi ro cho chủ nhà.
- Thương lượng các điều khoản linh hoạt về sửa chữa, bảo trì nhằm giảm chi phí quản lý cho chủ nhà.
Nếu chủ nhà vẫn giữ mức giá 10 triệu, bạn cần cân nhắc kỹ khả năng tài chính và lợi ích sử dụng thực tế để quyết định có nên thuê hay không.


