Nhận định mức giá 39 tỷ đồng cho lô đất 500 m² tại đường Man Thiện, phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức
Giá hiện tại: 39 tỷ đồng tương đương 78 triệu đồng/m², đối với đất thổ cư mặt tiền đường Man Thiện, phường Tăng Nhơn Phú A (Quận 9 cũ) là mức giá khá cao so với mặt bằng chung trong khu vực. Tuy nhiên, mức giá này có thể được coi là hợp lý trong một số trường hợp đặc biệt.
So sánh giá đất thổ cư khu vực TP. Thủ Đức
| Vị trí | Diện tích | Giá/m² (triệu đồng) | Giá trị tổng (tỷ đồng) | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|---|---|
| Đường Man Thiện, P. Tăng Nhơn Phú A | 500 m² | 78 | 39 | Đất thổ cư, mặt tiền đường lớn, 2 sổ liền kề, pháp lý rõ ràng |
| Đường Lê Văn Việt, P. Hiệp Phú | 300-400 m² | 55-65 | 18-26 | Đất thổ cư, gần trục đường chính, khu dân cư đông |
| Đường Tăng Nhơn Phú, P. Tăng Nhơn Phú B | 400-600 m² | 50-60 | 20-36 | Đất thổ cư, khu vực đang phát triển, ít mặt tiền đường lớn |
| Khu vực Q.9 cũ (gần cầu Rạch Chiếc) | 500 m² | 45-55 | 22-27 | Đất thổ cư, hẻm nhỏ, pháp lý đầy đủ |
Phân tích chi tiết
So với các mức giá tham khảo trong khu vực TP. Thủ Đức, giá 78 triệu/m² là mức giá cao hơn khoảng 30-50% so với khu vực lân cận. Tuy nhiên, điểm cộng lớn nhất của lô đất này là:
- Mặt tiền đường 104 Man Thiện – tuyến đường lớn, thuận tiện giao thông, dễ dàng phát triển thương mại, kinh doanh hoặc xây dựng văn phòng, căn hộ dịch vụ.
- Diện tích lớn 500 m², thổ cư 100% với 2 sổ liền kề rõ ràng, phù hợp cho đầu tư dài hạn hoặc phân lô bán lại.
- Vị trí gần Học viện Chính trị và trục Lê Văn Việt, khu vực đang phát triển mạnh, nhiều dự án hạ tầng và dịch vụ được đầu tư.
- Pháp lý minh bạch, sang tên nhanh gọn, giảm thiểu rủi ro pháp lý.
Do đó, nếu người mua có mục đích đầu tư dài hạn hoặc phát triển dự án có quy mô nhỏ, khai thác đa dạng như văn phòng hoặc căn hộ dịch vụ, mức giá này có thể chấp nhận được.
Lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ các giấy tờ pháp lý, đặc biệt là tính hợp pháp của 2 sổ riêng và mốc giới thực tế.
- Xem xét quy hoạch chi tiết, hạn chế mật độ xây dựng hoặc các quy định về chiều cao công trình để phù hợp với mục đích sử dụng.
- Đánh giá hiện trạng hạ tầng đường xá, tiện ích xung quanh, và tiềm năng phát triển trong 3-5 năm tới.
- Thương lượng giá cả dựa trên các yếu tố pháp lý, thời điểm giao dịch và so sánh với các giao dịch thực tế gần đây.
- Xem xét các chi phí phát sinh thêm như thuế, phí sang tên, chi phí hoàn công nếu xây dựng.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên các dữ liệu so sánh và tình hình thị trường, mức giá hợp lý mà người mua có thể đề xuất là khoảng 60-65 triệu/m², tương đương 30-32,5 tỷ đồng. Đây là mức giá vẫn đảm bảo tính cạnh tranh và hợp lý với giá thị trường, đồng thời giảm bớt rủi ro cho người mua.
Cách thuyết phục chủ nhà:
- Trình bày các mức giá tham khảo tại khu vực lân cận, nhấn mạnh khoảng cách giá chênh lệch so với mặt bằng chung.
- Đề cập đến các yếu tố pháp lý và chi phí phát sinh có thể ảnh hưởng đến giá trị thực tế của bất động sản.
- Thể hiện thiện chí mua nhanh, giao dịch minh bạch, thanh toán nhanh gọn để giảm rủi ro và chi phí cho chủ nhà.
- Đề xuất phương án mua cả cặp để tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch, nhưng yêu cầu điều chỉnh giá phù hợp với thị trường.
Nếu chủ nhà cứng giá, người mua nên cân nhắc kỹ mục đích sử dụng và khả năng sinh lời trong tương lai để quyết định xuống tiền.


